Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Nenzing 2 (RtgØ:1611, HS1: 7 / HS2: 11)
Lãnh đội: Thomas Allgäuer
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
6Schallert, Heinz1611AUT1655248½½11341610
7Schuchter, Walter1473AUT16608531101341378
8Amann, Norman1451AUT16551161110341341
9Allgäuer, Thomas1349AUT1678914½0½131224
11Latzer, Friedrich0AUT16750441111242

Thông tin kỳ thủ

Schallert Heinz 1611 AUT Rp:1909
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
115Schneider Andreas Richard1581AUT3s ½1
219Geigl Wolfgang1541AUT2,5w ½1
33Hämmerle Albert1778AUT2,5s 11
421Guldenschuh Bernhard1540AUT0w 11
Schuchter Walter 1473 AUT Rp:1556
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
158Mähr Benedikt1216AUT2w 12
230Ladenhauf Reinhard1455AUT2s 12
311Neunkirchner Andreas1641AUT3w 02
482Moosbrugger Arno0AUT0s 12
Amann Norman 1451 AUT Rp:1545
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
147Stark Finn1269AUT1s 13
240Kunczier Otto1371AUT0w 13
322Blaszczak Marek1525AUT2s 13
471Erath Christian0AUT2w 03
Allgäuer Thomas 1349 AUT Rp:965
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
146Viesca Schedler Pablo1271AUT2,5w ½4
378Kuster Albert0AUT2w 04
493Rücker Lukas0AUT3,5s ½4
Latzer Friedrich 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
252Hylmar Peter1242AUT1s 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn1  Rankweil 4Rtg-6  Nenzing 2Rtg1 : 3
1.1
Schneider, Andreas Richard
1581-
Schallert, Heinz
1611½ - ½
1.2
Mähr, Benedikt
1216-
Schuchter, Walter
14730 - 1
1.3
Stark, Finn
1269-
Amann, Norman
14510 - 1
1.4
Viesca Schedler, Pablo
1271-
Allgäuer, Thomas
1349½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn6  Nenzing 2Rtg-4  Bregenz 6Rtg3½: ½
1.1
Schallert, Heinz
1611-
Geigl, Wolfgang
1541½ - ½
1.2
Schuchter, Walter
1473-
Ladenhauf, Reinhard
14551 - 0
1.3
Amann, Norman
1451-
Kunczier, Otto
13711 - 0
1.4
Latzer, Friedrich
0-
Hylmar, Peter
12421 - 0
3. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn2  Höchst 2Rtg-6  Nenzing 2Rtg2 : 2
1.1
Hämmerle, Albert
1778-
Schallert, Heinz
16110 - 1
1.2
Neunkirchner, Andreas
1641-
Schuchter, Walter
14731 - 0
1.3
Blaszczak, Marek
1525-
Amann, Norman
14510 - 1
1.4
Kuster, Albert
0-
Allgäuer, Thomas
13491 - 0
4. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn6  Nenzing 2Rtg-5  Wolfurt 3Rtg2½:1½
1.1
Schallert, Heinz
1611-
Guldenschuh, Bernhard
15401 - 0
1.2
Schuchter, Walter
1473-
Moosbrugger, Arno
01 - 0
1.3
Amann, Norman
1451-
Erath, Christian
00 - 1
1.4
Allgäuer, Thomas
1349-
Rücker, Lukas
0½ - ½
5. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn3  Dornbirn 5Rtg-6  Nenzing 2Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/10 lúc 19:30
Bàn6  Nenzing 2Rtg-1  Rankweil 4Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn4  Bregenz 6Rtg-6  Nenzing 2Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn6  Nenzing 2Rtg-2  Höchst 2Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn5  Wolfurt 3Rtg-6  Nenzing 2Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn6  Nenzing 2Rtg-3  Dornbirn 5Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0