Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. Wolfurt 3 (RtgØ:1661, HS1: 1 / HS2: 5,5)
Lãnh đội: Peter Notegger
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
3Guldenschuh, Bernhard1540AUT16348790011611
8Huynh, Ilyas1267AUT0011778
9Franc, Oliver1207AUT0011253
11Erath, Julius1200AUT5300015360011518
13Moosbrugger, Arno0AUT0000041489
14Erath, Christian0AUT5300032371001241408
15Rücker, Lukas0AUT111½3,541248

Thông tin kỳ thủ

Guldenschuh Bernhard 1540 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
412Schallert Heinz1611AUT3s 01
Huynh Ilyas 1267 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
13Hämmerle Albert1778AUT2,5s 01
Franc Oliver 1207 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
250Schmidt Abel1253AUT1w 01
Erath Julius 1200 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
323Atlas Daniel1518AUT1s 01
Moosbrugger Arno 0 AUT Rp:723
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
111Neunkirchner Andreas1641AUT3w 02
244Linder Kilian1299AUT1s 02
319Geigl Wolfgang1541AUT2,5w 02
428Schuchter Walter1473AUT3w 02
Erath Christian 0 AUT Rp:1469
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
122Blaszczak Marek1525AUT2s 13
264Schmidt Thomas1200AUT1w 03
330Ladenhauf Reinhard1455AUT2s 03
431Amann Norman1451AUT3s 13
Rücker Lukas 0 AUT Rp:1537
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
178Kuster Albert0AUT2w 14
273Grabher-Zschieschang Vincent0AUT1s 14
352Hylmar Peter1242AUT1w 14
441Allgäuer Thomas1349AUT1w ½4

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn2  Höchst 2Rtg-5  Wolfurt 3Rtg2 : 2
2.1
Hämmerle, Albert
1778-
Huynh, Ilyas
12671 - 0
2.2
Neunkirchner, Andreas
1641-
Moosbrugger, Arno
01 - 0
2.3
Blaszczak, Marek
1525-
Erath, Christian
00 - 1
2.4
Kuster, Albert
0-
Rücker, Lukas
00 - 1
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn5  Wolfurt 3Rtg-3  Dornbirn 5Rtg1 : 3
2.1
Franc, Oliver
1207-
Schmidt, Abel
12530 - 1
2.2
Moosbrugger, Arno
0-
Linder, Kilian
12990 - 1
2.3
Erath, Christian
0-
Schmidt, Thomas
12000 - 1
2.4
Rücker, Lukas
0-
Grabher-Zschieschang, Vincent
01 - 0
3. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn4  Bregenz 6Rtg-5  Wolfurt 3Rtg3 : 1
3.1
Atlas, Daniel
1518-
Erath, Julius
12001 - 0
3.2
Geigl, Wolfgang
1541-
Moosbrugger, Arno
01 - 0
3.3
Ladenhauf, Reinhard
1455-
Erath, Christian
01 - 0
3.4
Hylmar, Peter
1242-
Rücker, Lukas
00 - 1
4. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn6  Nenzing 2Rtg-5  Wolfurt 3Rtg2½:1½
1.1
Schallert, Heinz
1611-
Guldenschuh, Bernhard
15401 - 0
1.2
Schuchter, Walter
1473-
Moosbrugger, Arno
01 - 0
1.3
Amann, Norman
1451-
Erath, Christian
00 - 1
1.4
Allgäuer, Thomas
1349-
Rücker, Lukas
0½ - ½
5. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn5  Wolfurt 3Rtg-1  Rankweil 4Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/10 lúc 19:30
Bàn5  Wolfurt 3Rtg-2  Höchst 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn3  Dornbirn 5Rtg-5  Wolfurt 3Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn5  Wolfurt 3Rtg-4  Bregenz 6Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn5  Wolfurt 3Rtg-6  Nenzing 2Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn1  Rankweil 4Rtg-5  Wolfurt 3Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0