Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. Bregenz 6 (RtgØ:1610, HS1: 4 / HS2: 6,5)
Lãnh đội: Harald Amann
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
5Atlas, Daniel1518AUT16802001111200
9Geigl, Wolfgang1541AUT16804121½12,531370
11Ladenhauf, Reinhard1455AUT101231349
12Kunczier, Otto1371AUT0011451
14Hylmar, Peter1242AUT1680374100131209
16Cassan, Pascal0AUT16943910011200

Thông tin kỳ thủ

Atlas Daniel 1518 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
360Erath Julius1200AUT0w 11
Geigl Wolfgang 1541 AUT Rp:1576
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
144Linder Kilian1299AUT1s 11
212Schallert Heinz1611AUT3s ½1
382Moosbrugger Arno0AUT0s 12
Ladenhauf Reinhard 1455 AUT Rp:1407
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
139Statzer Borys1374AUT0w 12
228Schuchter Walter1473AUT3w 02
371Erath Christian0AUT2w 13
Kunczier Otto 1371 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
231Amann Norman1451AUT3s 03
Hylmar Peter 1242 AUT Rp:951
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
155Ortner Konstantin1227AUT0s 13
279Latzer Friedrich0AUT1w 04
393Rücker Lukas0AUT3,5s 04
Cassan Pascal 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
173Grabher-Zschieschang Vincent0AUT1w 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn3  Dornbirn 5Rtg-4  Bregenz 6Rtg1 : 3
3.1
Linder, Kilian
1299-
Geigl, Wolfgang
15410 - 1
3.2
Statzer, Borys
1374-
Ladenhauf, Reinhard
14550 - 1
3.3
Ortner, Konstantin
1227-
Hylmar, Peter
12420 - 1
3.4
Grabher-Zschieschang, Vincent
0-
Cassan, Pascal
01 - 0
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn6  Nenzing 2Rtg-4  Bregenz 6Rtg3½: ½
1.1
Schallert, Heinz
1611-
Geigl, Wolfgang
1541½ - ½
1.2
Schuchter, Walter
1473-
Ladenhauf, Reinhard
14551 - 0
1.3
Amann, Norman
1451-
Kunczier, Otto
13711 - 0
1.4
Latzer, Friedrich
0-
Hylmar, Peter
12421 - 0
3. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn4  Bregenz 6Rtg-5  Wolfurt 3Rtg3 : 1
3.1
Atlas, Daniel
1518-
Erath, Julius
12001 - 0
3.2
Geigl, Wolfgang
1541-
Moosbrugger, Arno
01 - 0
3.3
Ladenhauf, Reinhard
1455-
Erath, Christian
01 - 0
3.4
Hylmar, Peter
1242-
Rücker, Lukas
00 - 1
4. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn1  Rankweil 4Rtg-4  Bregenz 6Rtg4 : 0
2.1
Schneider, Andreas Richard
1581-
không có đấu thủ
0+ - -
2.2
Mähr, Benedikt
1216-
không có đấu thủ
0+ - -
2.3
Stark, Finn
1269-
không có đấu thủ
0+ - -
2.4
Viesca Schedler, Pablo
1271-
không có đấu thủ
0+ - -
5. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn4  Bregenz 6Rtg-2  Höchst 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/10 lúc 19:30
Bàn4  Bregenz 6Rtg-3  Dornbirn 5Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn4  Bregenz 6Rtg-6  Nenzing 2Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn5  Wolfurt 3Rtg-4  Bregenz 6Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn4  Bregenz 6Rtg-1  Rankweil 4Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn2  Höchst 2Rtg-4  Bregenz 6Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0