Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. Dornbirn 5 (RtgØ:1327, HS1: 2 / HS2: 5)
Lãnh đội: Eva Zschieschang und Konrad Ortner
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Schmidt, Abel1253AUT10121394
3Linder, Kilian1299AUT010131506
5Statzer, Borys1374AUT0-021455
6Ortner, Konstantin1227AUT000031318
10Ganeva, Marie1200AUT0011200
11Schmidt, Thomas1200AUT1111200
12Pirker, Walter Dr.0AUT1111269
17Grabher-Zschieschang, Vincent0AUT100131224

Thông tin kỳ thủ

Schmidt Abel 1253 AUT Rp:1449
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
259Franc Oliver1207AUT0s 11
315Schneider Andreas Richard1581AUT3w 01
Linder Kilian 1299 AUT Rp:1365
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
119Geigl Wolfgang1541AUT2,5w 01
282Moosbrugger Arno0AUT0w 12
43Hämmerle Albert1778AUT2,5s 01
Statzer Borys 1374 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
130Ladenhauf Reinhard1455AUT2s 02
422Blaszczak Marek1525AUT2- 0K2
Ortner Konstantin 1227 AUT Rp:588
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
152Hylmar Peter1242AUT1w 03
358Mähr Benedikt1216AUT2s 02
426Schruttke Willi1495AUT2s 03
Ganeva Marie 1200 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
478Kuster Albert0AUT2w 04
Schmidt Thomas 1200 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
271Erath Christian0AUT2s 13
Pirker Walter Dr. 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
347Stark Finn1269AUT1w 13
Grabher-Zschieschang Vincent 0 AUT Rp:965
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
169Cassan Pascal0AUT0s 14
293Rücker Lukas0AUT3,5w 04
346Viesca Schedler Pablo1271AUT2,5s 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn3  Dornbirn 5Rtg-4  Bregenz 6Rtg1 : 3
3.1
Linder, Kilian
1299-
Geigl, Wolfgang
15410 - 1
3.2
Statzer, Borys
1374-
Ladenhauf, Reinhard
14550 - 1
3.3
Ortner, Konstantin
1227-
Hylmar, Peter
12420 - 1
3.4
Grabher-Zschieschang, Vincent
0-
Cassan, Pascal
01 - 0
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn5  Wolfurt 3Rtg-3  Dornbirn 5Rtg1 : 3
2.1
Franc, Oliver
1207-
Schmidt, Abel
12530 - 1
2.2
Moosbrugger, Arno
0-
Linder, Kilian
12990 - 1
2.3
Erath, Christian
0-
Schmidt, Thomas
12000 - 1
2.4
Rücker, Lukas
0-
Grabher-Zschieschang, Vincent
01 - 0
3. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn3  Dornbirn 5Rtg-1  Rankweil 4Rtg1 : 3
2.1
Schmidt, Abel
1253-
Schneider, Andreas Richard
15810 - 1
2.2
Ortner, Konstantin
1227-
Mähr, Benedikt
12160 - 1
2.3
Pirker, Walter
0-
Stark, Finn
12691 - 0
2.4
Grabher-Zschieschang, Vincent
0-
Viesca Schedler, Pablo
12710 - 1
4. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn2  Höchst 2Rtg-3  Dornbirn 5Rtg4 : 0
3.1
Hämmerle, Albert
1778-
Linder, Kilian
12991 - 0
3.2
Blaszczak, Marek
1525-
Statzer, Borys
1374+ - -
3.3
Schruttke, Willi
1495-
Ortner, Konstantin
12271 - 0
3.4
Kuster, Albert
0-
Ganeva, Marie
12001 - 0
5. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn3  Dornbirn 5Rtg-6  Nenzing 2Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/10 lúc 19:30
Bàn4  Bregenz 6Rtg-3  Dornbirn 5Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn3  Dornbirn 5Rtg-5  Wolfurt 3Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn1  Rankweil 4Rtg-3  Dornbirn 5Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn3  Dornbirn 5Rtg-2  Höchst 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn6  Nenzing 2Rtg-3  Dornbirn 5Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0