Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. Höchst 2 (RtgØ:1771, HS1: 6 / HS2: 11,5)
Lãnh đội: Albert Hämmerle
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
2Hämmerle, Albert1778AUT16306871½012,541440
7Neunkirchner, Andreas1641AUT1634186111331296
8Blaszczak, Marek1525AUT1670140010+241307
9Schruttke, Willi1495AUT169459611221249
13Kuster, Albert0AUT011231250

Thông tin kỳ thủ

Hämmerle Albert 1778 AUT Rp:1562
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
148Huynh Ilyas1267AUT0w 11
215Schneider Andreas Richard1581AUT3s ½1
312Schallert Heinz1611AUT3w 01
444Linder Kilian1299AUT1w 11
Neunkirchner Andreas 1641 AUT Rp:2030
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
182Moosbrugger Arno0AUT0s 12
258Mähr Benedikt1216AUT2w 12
328Schuchter Walter1473AUT3s 12
Blaszczak Marek 1525 AUT Rp:1115
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
171Erath Christian0AUT2w 03
247Stark Finn1269AUT1s 13
331Amann Norman1451AUT3w 03
439Statzer Borys1374AUT0- 1K2
Schruttke Willi 1495 AUT Rp:2049
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
246Viesca Schedler Pablo1271AUT2,5w 14
455Ortner Konstantin1227AUT0w 13
Kuster Albert 0 AUT Rp:1308
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
193Rücker Lukas0AUT3,5s 04
341Allgäuer Thomas1349AUT1s 14
461Ganeva Marie1200AUT0s 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:30
Bàn2  Höchst 2Rtg-5  Wolfurt 3Rtg2 : 2
2.1
Hämmerle, Albert
1778-
Huynh, Ilyas
12671 - 0
2.2
Neunkirchner, Andreas
1641-
Moosbrugger, Arno
01 - 0
2.3
Blaszczak, Marek
1525-
Erath, Christian
00 - 1
2.4
Kuster, Albert
0-
Rücker, Lukas
00 - 1
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:30
Bàn1  Rankweil 4Rtg-2  Höchst 2Rtg½ :3½
3.1
Schneider, Andreas Richard
1581-
Hämmerle, Albert
1778½ - ½
3.2
Mähr, Benedikt
1216-
Neunkirchner, Andreas
16410 - 1
3.3
Stark, Finn
1269-
Blaszczak, Marek
15250 - 1
3.4
Viesca Schedler, Pablo
1271-
Schruttke, Willi
14950 - 1
3. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:30
Bàn2  Höchst 2Rtg-6  Nenzing 2Rtg2 : 2
1.1
Hämmerle, Albert
1778-
Schallert, Heinz
16110 - 1
1.2
Neunkirchner, Andreas
1641-
Schuchter, Walter
14731 - 0
1.3
Blaszczak, Marek
1525-
Amann, Norman
14510 - 1
1.4
Kuster, Albert
0-
Allgäuer, Thomas
13491 - 0
4. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:30
Bàn2  Höchst 2Rtg-3  Dornbirn 5Rtg4 : 0
3.1
Hämmerle, Albert
1778-
Linder, Kilian
12991 - 0
3.2
Blaszczak, Marek
1525-
Statzer, Borys
1374+ - -
3.3
Schruttke, Willi
1495-
Ortner, Konstantin
12271 - 0
3.4
Kuster, Albert
0-
Ganeva, Marie
12001 - 0
5. Ván ngày 2024/12/13 lúc 19:30
Bàn4  Bregenz 6Rtg-2  Höchst 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/10 lúc 19:30
Bàn5  Wolfurt 3Rtg-2  Höchst 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:30
Bàn2  Höchst 2Rtg-1  Rankweil 4Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/21 lúc 19:30
Bàn6  Nenzing 2Rtg-2  Höchst 2Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/07 lúc 19:30
Bàn3  Dornbirn 5Rtg-2  Höchst 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/21 lúc 19:30
Bàn2  Höchst 2Rtg-4  Bregenz 6Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0