ACHTUNG: Heimspiele von Rankweil 4 beginnen um 18:30 Uhr!

Vorarlberger Landesmannschaftsmeisterschaft 2024-25, C-Klasse

Cập nhật ngày: 05.10.2024 14:23:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vbg. Schachverband

Giải/ Nội dungLiga, A-Klasse, B-Klasse, C-Klasse
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Nenzing 2 (RtgØ:1611, HS1: 4 / HS2: 6,5)
Lãnh đội: Thomas Allgäuer
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
6Schallert, Heinz1611AUT1655248½½121561
7Schuchter, Walter1473AUT166085311221336
8Amann, Norman1451AUT165511611221320
9Allgäuer, Thomas1349AUT1678914½0,511271
11Latzer, Friedrich0AUT16750441111242
  2. Höchst 2 (RtgØ:1771, HS1: 3 / HS2: 5,5)
Lãnh đội: Albert Hämmerle
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
2Hämmerle, Albert1778AUT16306871½1,521424
7Neunkirchner, Andreas1641AUT163418611221208
8Blaszczak, Marek1525AUT167014001121235
9Schruttke, Willi1495AUT16945961111271
13Kuster, Albert0AUT0011200
  3. Dornbirn 5 (RtgØ:1327, HS1: 2 / HS2: 4)
Lãnh đội: Eva Zschieschang und Konrad Ortner
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Schmidt, Abel1253AUT1111207
3Linder, Kilian1299AUT01121371
5Statzer, Borys1374AUT0011455
6Ortner, Konstantin1227AUT0011242
11Schmidt, Thomas1200AUT1111200
17Grabher-Zschieschang, Vincent0AUT10121200
  4. Bregenz 6 (RtgØ:1610, HS1: 2 / HS2: 3,5)
Lãnh đội: Harald Amann
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
9Geigl, Wolfgang1541AUT16804121½1,521455
11Ladenhauf, Reinhard1455AUT10121424
12Kunczier, Otto1371AUT0011451
14Hylmar, Peter1242AUT168037410121214
16Cassan, Pascal0AUT16943910011200
  5. Wolfurt 3 (RtgØ:1661, HS1: 1 / HS2: 3)
Lãnh đội: Peter Notegger
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
8Huynh, Ilyas1267AUT0011778
9Franc, Oliver1207AUT0011253
13Moosbrugger, Arno0AUT00021470
14Erath, Christian0AUT53000323710121363
15Rücker, Lukas0AUT11221200
  6. Rankweil 4 (RtgØ:1340, HS1: 0 / HS2: 1,5)
Lãnh đội: Andreas Schneider
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Schneider, Andreas Richard1581AUT1674773½½121695
2Mähr, Benedikt1216AUT168780800021557
3Stark, Finn1269AUT169347600021488
4Viesca Schedler, Pablo1271AUT1693085½00,521422