Campionat Territorial de Barcelona 2024 Grup B Sud Rondas 1-3 (388458)

Cập nhật ngày: 22.10.2024 23:16:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: Jaume Gallart Zafra

Giải/ Nội dungGrup A, Barcelonès, Nord, Sud
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm xếp hạng sau ván 3

HạngTênV1V2V3V4Điểm HS1  HS2  HS3 
1Marina De La Torre Ivan 11w1 8b1 6w1 3b3045,5
2AIMGallego Montes Antoni 26b1 5w1 4b1 7w3044,5
3Duro Salgado Francisco 17w1 16b+ 7b1 1w303,54
4Bonsoms Canet Frederic 18w1 10b1 2w0 8b2056
5Moyano Barrero Antoni 12w1 2b0 20w1 6b2056
6Burnette Ingles Lucas 21b1 9w1 1b0 5w2055,5
7Sanchez Artigas Antoni 22b1 13w1 3w0 2b204,55,5
8Romero Forero Mario -1 1w0 22b1 4w2045
9Olive Oller Guim 20w1 6b0 15w1 11b203,54,5
Toribio Ruiz Ismael 23b1 4w0 14b1 13w203,54,5
11Vidal Hernandez Didac 1b0 21w1 17b1 9w203,54
Membrives Cano Diego 5b0 26w1 19w1 -0203,54
13Varela Cuadrado Cesar 24w1 7b0 18w1 10b2034
14Mestres Gonzalez David 27w1 15b½ 10w0 20b1,503,54
Salazar Navas Josep 28b1 14w½ 9b0 22w1,503,54
16Clanchet Olle Josep 25b½ 3w- 26w+ -01,502,53
17Quispilaya Gavilan Valeria Isabel 3b0 -1 11w0 23b104,55
18Romero Tiago Manuel 4b0 23w1 13b0 19w1045
19Canizares Hidalgo Antonio -0 25w1 12b0 18b1044,5
Duro Lopez Hugo 9b0 28w1 5b0 14w1044,5
21Litash Platon 6w0 11b0 -1 24b1044
22Moreno Munoz Juan Antonio 7w0 24b1 8w0 15b103,54,5
23Girona Flores Ladislau 10w0 18b0 25b1 17w1033,5
Fernandez Alguacil Iker 13b0 22w0 27b1 21w1033,5
25Martinez Martinez Ramon 16w½ 19b0 23w0 28b0,5034
26Serra Montesino Arturo 2w0 12b0 16b- -00056
27Ramon Arrufat Albert 14b0 -0 24w0 -00034
28Jones Rigol Sergi 15w0 20b0 -0 25w002,53,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)