Campionat Territorial de Barcelona 2024 Grup B Sud Rondas 1-3 (388458)

Cập nhật ngày: 22.10.2024 23:16:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: Jaume Gallart Zafra

Giải/ Nội dungGrup A, Barcelonès, Nord, Sud
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 3

HạngSốTênNhómRtQTRtQGCLB/TỉnhĐiểm HS1  HS2  HS3 
11Marina De La Torre, Ivan19952125Gran Penya Vilanova C.E.3045,5
22AIMGallego Montes, Antoni19102041Cornella C.E.3044,5
315Duro Salgado, FranciscoB16911767Cornella C.E.303,54
410Bonsoms Canet, FredericA17921866Cornella C.E.2056
57Moyano Barrero, Antoni18191925Cornella C.E.2056
69Burnette Ingles, LucasA17981880Castelldefels, C.E.2055,5
76Sanchez Artigas, AntoniA18241897Casino Santfeliuenc204,55,5
88Romero Forero, Mario18021900Esplugues L'avenc C.E.2045
93Olive Oller, Guim18351927Cornella C.E.203,54,5
4Toribio Ruiz, Ismael18331947Hospitalet Bellvitge Club D'es203,54,5
1116Vidal Hernandez, DidacC16801490Cornella C.E.203,54
22Membrives Cano, DiegoC15491639El Prat, C.E.203,54
1313Varela Cuadrado, CesarA17541877Sant Joan Despi C.E.2034
145Mestres Gonzalez, David18301906El Prat, C.E.1,503,54
14Salazar Navas, JosepB17381814Cornella C.E.1,503,54
1611Clanchet Olle, Josep17731921Martorell C.E.1,502,53
1728Quispilaya Gavilan, Valeria IsabelC01436Cornella C.E.104,55
1824Romero, Tiago ManuelB01700Gava C.E.1045
1912Canizares Hidalgo, AntonioB17591842Cornella C.E.1044,5
18Duro Lopez, HugoB16411790Cornella C.E.1044,5
2123Litash, PlatonC14921497Gava C.E.1044
2221Moreno Munoz, Juan AntonioC15631646Cornella C.E.103,54,5
2319Girona Flores, LadislauC16381665Cornella C.E.1033,5
26Fernandez Alguacil, IkerC01558Cornella C.E.1033,5
2525Martinez Martinez, RamonC01654Cornella C.E.0,5034
2617Serra Montesino, ArturoC16561631Gava C.E.0056
2720Ramon Arrufat, AlbertC15981640El Prat, C.E.0034
2827Jones Rigol, SergiC01536Cornella C.E.002,53,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)