Campionat Territorial de Barcelona 2024 Grup B Sud Rondas 1-3 (388458)

Cập nhật ngày: 22.10.2024 23:16:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: Jaume Gallart Zafra

Giải/ Nội dungGrup A, Barcelonès, Nord, Sud
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 2

HạngSốTênNhómRtQTRtQGCLB/TỉnhĐiểm HS1  HS2  HS3 
16Sanchez Artigas, AntoniA18241897Casino Santfeliuenc2012
10Bonsoms Canet, FredericA17921866Cornella C.E.2012
31Marina De La Torre, Ivan19952125Gran Penya Vilanova C.E.2011,5
15Duro Salgado, FranciscoB16911767Cornella C.E.2011,5
52AIMGallego Montes, Antoni19102041Cornella C.E.2011
9Burnette Ingles, LucasA17981880Castelldefels, C.E.2011
75Mestres Gonzalez, David18301906El Prat, C.E.1,50,51,52
814Salazar Navas, JosepB17381814Cornella C.E.1,50,51,51,5
93Olive Oller, Guim18351927Cornella C.E.1023
7Moyano Barrero, Antoni18191925Cornella C.E.1023
118Romero Forero, Mario18021900Esplugues L'avenc C.E.1022,5
124Toribio Ruiz, Ismael18331947Hospitalet Bellvitge Club D'es1022
13Varela Cuadrado, CesarA17541877Sant Joan Despi C.E.1022
1416Vidal Hernandez, DidacC16801490Cornella C.E.1022
21Moreno Munoz, Juan AntonioC15631646Cornella C.E.1022
24Romero, Tiago ManuelB01700Gava C.E.1022
1712Canizares Hidalgo, AntonioB17591842Cornella C.E.101,52
1828Quispilaya Gavilan, Valeria IsabelC01436Cornella C.E.101,51,5
1918Duro Lopez, HugoB16411790Cornella C.E.1011
22Membrives Cano, DiegoC15491639El Prat, C.E.1011
2125Martinez Martinez, RamonC01654Cornella C.E.0,50,51,52,5
2211Clanchet Olle, Josep17731921Martorell C.E.0,50,51,52
2317Serra Montesino, ArturoC16561631Gava C.E.0023
23Litash, PlatonC14921497Gava C.E.0023
2520Ramon Arrufat, AlbertC15981640El Prat, C.E.001,52,5
27Jones Rigol, SergiC01536Cornella C.E.001,52,5
2719Girona Flores, LadislauC16381665Cornella C.E.0012
26Fernandez Alguacil, IkerC01558Cornella C.E.0012

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)