Campionat Territorial de Barcelona 2024 Grup B Nord Rondas 1-3 (388453)

Ban Tổ chứcFederacio Catalana Escacs
Liên đoànCatalonia ( CAT )
Trưởng Ban Tổ chứcMarina De La Torre, Ivan (2259877)
Tổng trọng tàiAN Gallart Zafra, Jaume (2264420)
Trọng tàiAN Pardina Domenech, Albert (54597471), AC Solera Castellano, Xavier (32068280), ACP Sanchez Eduardo, Albert (94766436)
Thời gian kiểm tra (Standard)90 min + 30" jug.
Địa điểm Club Amistat Premià de Mar Carrer Sant Antoni nº60, segona planta, Premià de Ma
Số ván8
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/10/06 đến 2024/12/01
Rating trung bình1780
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 22.10.2024 23:16:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: Jaume Gallart Zafra

Giải/ Nội dungGrup A, Barcelonès, Nord, Sud
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênV1V2V3V4ĐiểmHạng HS1  HS2  HS3 
1WCMDe Lomas Busquets Alba 23w1 -0 25b1 20w2904,56
2Minguell Soler Joan -0 33b1 29w1 17b215034
3Lopez Sebastian Lluis 24b1 14w½ 10b0 19b1,518056
4Munoz De La Orden David 25w½ 38w1 14b0 5b1,519045
5Ruiz Molina Gabriel 26b½ 36w1 21b0 4w1,52103,54
6AFMGarre Montes Marc 27w1 13b1 11w½ 8w2,5204,56
7Brugarolas Manzaneque Carlos 28b1 16w1 12b½ 10w2,5304,55,5
8Franch Capdevila Ramon 29w1 19b1 18w1 6b31045
9Escriba Castelltort Josep Ma. 30b1 18w0 -0 31b128045
10Mas Recorda Pere 31w1 21b½ 3w1 7b2,55045
11Ten Gomez Sergi 32b1 20w1 6b½ 12w2,5404,55,5
12Infiesta Aguila Agusti 33w1 43b1 7w½ 11b2,5703,54
13Romero Torrents Josep 34b1 6w0 30b1 23w21303,53,5
14Soldado Pastor Lucas 35w1 3b½ 4w1 -02,58033
15Sanchez Murcia Daniel 36b½ -0 26w½ 33b137033,5
16Parera Sanchez Jordi 37w1 7b0 31w1 18b21203,54,5
17Maynat Diaz Jose Antonio 38b0 32w1 37b1 2w217023
18Colome Rovira Oscar 39w1 9b1 8b0 16w21004,55,5
19De Lomas Busquets Alex 40b1 8w0 38b1 3w211044
20Marcos Pina Agustin 41w1 11b0 39w1 1b21403,53,5
21Toquero Gracia Laura 42b1 10w½ 5w1 -02,56044,5
22Barrera Baucells Grau -0 35b1 -0 30w131044
23Aparicio Escudero Hector F. 1b0 34w1 43w1 13b216033
24Marin Pena Faustino 3w0 37b0 36b1 32w13802,53
25Gracia Vila Frederic 4b½ 26w1 1w0 -01,520045
26Garcia Perez Ines 5w½ 25b0 15b½ 37w136034,5
27Garcia Gomez Luis 6b0 -0 34w1 39b132044
28Ambros Pastor Alberto Alejandro 7w0 39b0 35w1 42b13403,53,5
29Marquina Sierra David 8b0 40w1 2b0 38w12205,55,5
30Ferre Navarro Joan 9w0 41b1 13w0 22b13303,53,5
31Gomez Jorge Felix 10b0 42w1 16b0 9w12504,55
32Salas Viralta Joan Carles 11w0 17b0 41w1 24b12604,54,5
33Falomir Ballega Sergi 12b0 2w0 40b1 15w123055
34Egea Guerrero Arnau 13w0 23b0 27b0 40w041045,5
35Abascal Vicente Ignacio 14b0 22w0 28b0 -004004,55,5
36Perez Cardus Pau 15w½ 5b0 24w0 -00,539034
37Rincon Manzano Juan 16b0 24w1 17w0 26b129045
38Del Rosal Morenilla Sergi 17w1 4b0 19w0 29b127045,5
39Tarrago Tomas Ferran 18b0 28w1 20b0 27w130045
40Pineda Villalba Antonio 19w0 29b0 33w0 34b042034
41Bautista Villaecija Oscar 20b0 30w0 32b0 -0043034
42Navarro Bonet Martin 21w0 31b0 -1 28w13503,53,5
43Sevillano Lopez Jose Miguel -1 12w0 23b0 -012404,55,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)