Campionat Territorial de Barcelona 2024 Grup B Barcelones Rondas 1-3 (388411)

Cập nhật ngày: 22.10.2024 23:16:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Jaume Gallart Zafra

Giải/ Nội dungGrup A, Barcelonès, Nord, Sud
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bốc thăm/Kết quả

4. Ván ngày 2024/10/27 lúc 10:00

BànWhiteRtgCLB/TỉnhĐiểm Kết quảĐiểm BlackRtgCLB/Tỉnh
1Villa Peiro, Joan1891Peona I Peo, C.E.3 3 Darias Mateos, Alejandro1829Torreblanca, Club Escacs
2Cardenas, Fernando Adrian1923Tres Peons C.E. Garcia Garrido, Enric1838Peona I Peo, C.E.
3Serra Vilaro, Agustin1786Comtal C.E. Villa Labrada, Sergi1863Peona I Peo, C.E.
4Esteban Cahua, Moises1772Tres Peons C.E. Villa Peiro, Roger1856Peona I Peo, C.E.
5AFMGomez Zepeda, Jesus Daniel1850Torrenegra C.E. Biada Carbonell, Xavier1629Cor De Marina Badalona, C.E.
6Perez Llinares, Luis1906Torreblanca, Club Escacs2 2 Garcia Huerta, Joaquin Marc1760Ateneu Colon C.E.
7Martinez Rodriguez, Jose Gregorio1872Jake C.E.2 2 Amat Davins, Biel1732Ateneu Colon C.E.
8Campoy Prades, Marc1802Foment Martinenc C.E.2 2 Ibanez Camara, Oscar1712Tres Peons C.E.
9Costa Trave, Jaume1784El Prat, C.E.2 2 Calderon Tocino, Jone1539Sant Cugat Club Escacs
10Molina Soler, Joan Carlos1756Ideal D'en Clave C.E.2 2 Subirats Martinez, Miguel Angel1770Sant Adria C.E.
11Tevar Lopez, Fernando1717ONCE (SEU)2 2 Alberti Carrasco, Pau1766Tres Peons C.E.
12Avagyan, Gevorg1858Comtal C.E. 2 Bonany Falga, Eric1646Tres Peons C.E.
13Daimiel Bescos, Eleuterio1873La Lira, C.E. Zhang, Ying Jun Xiong1700Tres Peons C.E.
14Presas Gharbi, Rayan1732Barbera C.E. Albero Figueras, Emilio1812Cornella C.E.
15Calderon Tocino, Miguel1712Sant Cugat Club Escacs Escobar Pavlik, Luka1751Tres Peons C.E.
16Biada Carbonell, Miquel1653Cor De Marina Badalona, C.E. Reimann Rubio, Ethan1748ONCE (SEU)
17Barroso Vilanova, Daniel1697ONCE (SEU) Moreno Crespo, Lorenzo1740Comtal C.E.
18Jimenez Sanchez, Joan1783Tres Peons C.E.1 Delgado Fernandez, Luis1674Cadena Escacs
19Sarkar Cuadrado, Nil1583Sant Quirze Del Valles1 1 Delgado Torra, Bruno1798Cadena Escacs
20Canillas Peinado, Oliver1683La Lira, C.E.1 1 Clave Casals, Bernat1616Tres Peons C.E.
21Morales Rubiella, Albert1662ONCE (SEU)1 1 Requena Castro, Santiago1613Sant Quirze Del Valles
22Rubies Feijoo, Carles1657Sant Quirze del Valles1 1 Pau Garcia, Abel1607Sant Quirze Del Valles
23Cid Marcos, Laia1649Barbera C.E.1 1 Labrada Rey, Enrique1576Peona I Peo, C.E.
24Civit Oroz, Ciro1605Tres Peons C.E.1 1 Pages Vidal, Guillem1648Tres Peons C.E.
25Sarkar, Utpal Kumar1662Sant Quirze Del Valles1 1 Pons Garcia, Jordi1646Sant Andreu C.E.
26Porras Ruiz, Francisco Juan1438ONCE (SEU)1 1 Sanchez Coves, Joan Josep1639Ideal D'en Clave C.E.
27Baldeon Ochoa, Orlando Angel1666Torreblanca, Club Escacs½ ½ Codina Sentias, Teresa1548ONCE (SEU)
28Arcas Rodriguez, Jordi1654ONCE (SEU)½ ½ Hashemi, Seyed Kia1476Tres Peons C.E.
29Bienvenido Kleque, Jose1627Sant Adria C.E.½ ½ Rodriguez Lopez, Marc1483Escola Catalana D'escacs - Eca
30Bonilla Pareja, Jose Manuel1458ONCE (SEU)0 0 Febrero Perez, Lluis1591Comtal C.E.
31Morales Gesti, Jose Narciso1423ONCE (SEU)0 0 Borja Casas, Jordi1507Sant Quirze Del Valles
32Pla Julio, Carlos Javier1455Comtal C.E.0 miễn đấu 
33Cid Ramos, Xavier1784Barbera C.E.2 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 
34Vidal Moll, Francesc1654Sant Quirze Del Valles 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 
35Fernandez Panzano, Jose Juan1641Congres C.E.0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 
36Gardela Fuentes, Jofre1594Ateneu Colon C.E.1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 
37San Isidoro Castillo, Josep1563ONCE (SEU)1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 
38Alarcon Alarcon, Marina1539ONCE (SEU)0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 
39Gimeno Daroca, Vicente1515Comtal C.E.0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 
40Kolodchenko, Nikita1500Gava C.E.0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại