Campionat Absolut Territorial de Barcelona 2024 Grup A Rondas 1-3 (388392)

Ban Tổ chứcFederacio Catalana Escacs
Liên đoànCatalonia ( CAT )
Trưởng Ban Tổ chứcMarina De La Torre, Ivan (2259877)
Tổng trọng tàiAN Gallart Zafra, Jaume (2264420)
Trọng tàiAN Pardina Domenech, Albert (54597471), AC Solera Castellano, Xavier (32068280), ACP Sanchez Eduardo, Albert (94766436)
Thời gian kiểm tra (Standard)90 min + 30" jug.
Địa điểmClub Sant Adrià (límit 57 esportistes), Carrer Ricart 6, Sant Adrià de Besòs.
Số ván8
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/10/06 đến 2024/12/01
Rating trung bình2040
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 22.10.2024 23:16:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Jaume Gallart Zafra

Giải/ Nội dungGrup A, Barcelonès, Nord, Sud
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênV1V2V3V4ĐiểmHạng HS1  HS2  HS3 
1FMSalinas Tomas Daniel 27b1 14w1 8b1 24w3203,54,5
2MKTravesset Sagre Jan 28w1 15b1 7w½ 5b2,5404,56
3FMAdan Bermudez Sergio 29b1 17w1 24b0 26w212056
4MKOrtega Serra Marc 30w1 19b1 10w½ 42b2,56046
5FMBlasco Coll Andreu 31b1 18w1 26b1 2w31045
6MKGarrido Fernandez Daniel 32w1 21b1 13w½ 10b2,57045,5
7FMCervello Tost Ferran 33b1 20w1 2b½ 12w2,5504,55,5
8FMVilla Tornero Alex 34w1 23b1 1w0 13b213056
9FMPovill Claros Xavier 35b1 24w0 12b0 33w12905,55,5
10MKDelisau Gil Oriol 36w1 25b+ 4b½ 6w2,58045
11FMFernandez Diaz Cristian 37b1 26w0 42w0 -013304,55
12IMPerpinya Rofes Lluis Maria 38w1 42b½ 9w1 7b2,51103,54,5
13Campins Machado Francesc 39b1 53w1 6b½ 8w2,510044
14FMCapellades Subirana Marc 40w1 1b0 30w0 36b130056
15MKCampos Cayuelas Adria 41b1 2w0 31b1 29w21903,54
16Herman Gamazo Isaac 42w0 22w1 32b½ 46b1,523045
17Marcos Rodriguez Raul 43b1 3b0 34w0 45w138044
18Marabajan Navas Saul 44w1 5b0 36w1 30b214045
19CMMenac Comas Joan Ramon 45b1 4w0 33b1 53w21703,54,5
20Silva Cerda Mark Valentin 46w1 7b0 48w1 34b215045
21MKGarcia Marin Guillem 47b1 6w0 49b½ 32w1,524044,5
22Roca Vilaseca Xavier 48w½ 16b0 46w½ 38b143034
23MKFernandez Climent Albert 49b1 8w0 53b0 51w14103,55
24Montes Molina Ivan 50w1 9b1 3w1 1b33033,5
25CMFernandez Madrid Carlos 51b1 10w- -0 47w13404,55
26MKComellas Blanchart Jordi 52w1 11b1 5w0 3b216044,5
27MKFernandez Aguilar Francisco 1w0 48b½ 50w1 49b1,525044,5
28Gil Jimenez David 2b0 -0 37w1 40b137044,5
29Ruiz Lupon Neri 3w0 39b1 51w1 15b22202,52,5
30Toquero Gracia Pau 4b0 41w1 14b1 18w22003,54
31Camps Abadia Arnau 5w0 40b1 15w0 48b131056
32Roa Ribera Alvaro 6b0 43w1 16w½ 21b1,526044
33Munoz Cuesta Emilio Josep 7w0 44b1 19w0 9b13204,55,5
34Lorca Cortada David 8b0 45w1 17b1 20w221034
35Exposito Cabrera Joaquin 9w0 46b0 44w0 50b05202,53,5
36Molinero Martin Joan 10b0 47w1 18b0 14w135044,5
37Ribera Caro Joan 11w0 50b½ 28b0 44w0,5480,52,53
38FMDominguez Rueda Juan 12b0 49w0 43b1 22w139044
39MKMonedero Gonzalez Josep 13w0 29w0 45b0 52b04904,55,5
40Pellicer Roncero Nestor 14b0 31w0 52b1 28w146022,5
41Roque Fuentes Rodolfo 15w0 30b0 -0 43w050045
42Najar Arrieta Oriol 16b1 12w½ 11b1 4w2,59045
43Smirnov Aleksandr 17w0 32b0 38w0 41b05302,53,5
44AFMSergooris Danail Jurgen 18b0 33w0 35b1 37b144033
45Escudero Ribo Eloi 19w0 34b0 39w1 17b140044
46Puerto Fernandez Eloi 20b0 35w1 22b½ 16w1,527033
47CMPrada Villagrasa Pau Manel 21w0 36b0 -1 25b14502,52,5
48Puiggene Pascual Arnau 22b½ 27w½ 20b0 31w14203,54,5
49Lopez Manzano Antonio 23w0 38b1 21w½ 27w1,52802,53,5
50Berrozpe Gonzalez Marc 24b0 37w½ 27b0 35w0,5470,54,55
51Chen Shiyuan 25w0 -1 29b0 23b136044,5
52Caballero Mogilnikov Liam 26b0 -0 40w0 39w05103,54,5
53Garcia Punzano Josep Lluis -1 13b0 23w1 19b21803,54,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)