Burgenländische Mannschaftsmeisterschaft 2. Landesliga B Cập nhật ngày: 12.01.2025 19:01:54, Người tạo/Tải lên sau cùng: BURGENLÄNDISCHER SCHACHVERBAND
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, Online-Ergebnis-Eingabe |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | 5a | 5b | 6a | 6b | HS1 | HS2 |
1 | Lackenbach 1 | * | * | 2½ | | 3½ | | 4 | 3 | 4 | | 5 | | 22 | 11 |
2 | Mattersburg 2 | 2½ | | * | * | 1½ | | 2½ | | 4 | | 3½ | 3½ | 17,5 | 8 |
3 | Neufeld-Steinbrunn 1 | 1½ | | 3½ | | * | * | 1½ | | 4 | 2½ | 3½ | | 16,5 | 7 |
4 | Sauerbrunn 1 | 1 | 2 | 2½ | | 3½ | | * | * | 2½ | | 4½ | | 16 | 6 |
5 | Oberwart-Güssing 2 | 1 | | 1 | | 1 | 2½ | 2½ | | * | * | 3 | | 11 | 4 |
6 | Kemeten | 0 | | 1½ | 1½ | 1½ | | ½ | | 2 | | * | * | 7 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
|
|
|
|