Burgenländische Mannschaftsmeisterschaft 1. Klasse Nord Cập nhật ngày: 20.10.2024 18:38:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: BURGENLÄNDISCHER SCHACHVERBAND
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, Online-Ergebnis-Eingabe |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | 5a | 5b | 6a | 6b | HS1 | HS2 |
1 | Gols 2 | * | * | | | 2½ | | | | 3½ | | 2 | | 8 | 5 |
2 | Sauerbrunn 2 | | | * | * | 1½ | | 3 | | | | 3½ | | 8 | 4 |
3 | Gattendorf | 1½ | | 2½ | | * | * | 2½ | | | | | | 6,5 | 4 |
4 | Pamhagen 3 | | | 1 | | 1½ | | * | * | 3½ | | | | 6 | 2 |
5 | Antau 1 | ½ | | | | | | ½ | | * | * | 4 | | 5 | 2 |
6 | Purbach-Doki 3 | 2 | | ½ | | | | | | 0 | | * | * | 2,5 | 1 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
|
|
|
|