Burgenländische Mannschaftsmeisterschaft 1. Klasse Nord

Cập nhật ngày: 20.10.2024 18:38:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: BURGENLÄNDISCHER SCHACHVERBAND

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  1. Gols 2 (RtgØ:1427 / HS1: 8 / HS2: 5)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Samek, Nico1656AUTStamm16839771,53
2Traudtner, Michael1437AUTStamm168398523
3Biebl, Daniel1416AUTStamm1,53
4Bohnenstingl, Clemens0AUTStamm33
  2. Purbach-Doki 3 (RtgØ:1585 / HS1: 2,5 / HS2: 1)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Mitterholzer, Helmuth1513AUTStamm16311520,51
2Hoffmann, Andreas1533AUTStamm166325902
3Tomaschitz, Nikolaus1496AUTStamm166530802
4Unger, Jonas Jonathan1459AUTStamm169299213
5Thormeier, Christian1652GERStamm129357000,51
6Leier, Anton1641AUTStamm16342910,51
7Hillinger, Christian1453AUTStamm166326702
  3. Gattendorf (RtgØ:1832 / HS1: 6,5 / HS2: 4)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Karlik, Lukas DDr.1934SVKStamm149083012,53
2Neuherz, Christoph1796AUTStamm0,51
3Macher, Fabian1501AUTStamm02
4Hutflesz, Thomas1215AUTStamm1,52
5Karlik, Lubomir1941SVKStamm1490806912
6Schultz, Michael DI.Dr.1655AUTStamm12
  4. Pamhagen 3 (RtgØ:1718 / HS1: 6 / HS2: 2)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Ley, Ludwig1683AUTStamm161346402
2Kroiss, Siegfried1639AUTStamm166385212
3Gazos, Stefan1554AUTStamm161294811
4Michlits, Erwin1781AUTStamm161774511
5Pollreisz, Johann1719AUTStamm160616612
6Prinz, Nikolaus1687AUTGast162518711
7Gajic, Triana1604AUTStamm169457011
8Michlits, Manfred1634AUTStamm161348001
  5. Sauerbrunn 2 (RtgØ:1729 / HS1: 8 / HS2: 4)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Chylik, Rudolf1774AUTStamm16073081,52
2Kubin, Lukas1687AUTStamm163460711
3Gabriel, Andreas Ing.1650AUTStamm11
4Mohl, Robert1611AUTStamm160803713
5Granabetter, Josef Mag.1791AUTStamm16208941,52
6WMKUnger, Eva1664AUTStamm16124840,51
7Herndlbauer, Walter1509AUTStamm16076501,52
  6. Antau 1 (RtgØ:1550 / HS1: 5 / HS2: 2)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Kovazh, Frederik1551AUTStamm169830313
2Grabner, Niklas1490AUTStamm13
3Bezpalko, Sofia1427AUTStamm3419943823
4Eter, Lisa Marie1355AUTStamm01
5Sowa, Arthur1730AUTStamm163045812