Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. Antau 1 (RtgØ:1550, HS1: 5 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Kovazh, Frederik1551AUT1698303001131624
2Grabner, Niklas1490AUT001131526
3Bezpalko, Sofia1427AUT34199438½½1231505
4Eter, Lisa Marie1355AUT0011200
5Sowa, Arthur1730AUT163045801121657

Thông tin kỳ thủ

Kovazh Frederik 1551 AUT Rp:1610
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
113Samek Nico1656AUT1,5w 01
28Pollreisz Johann1719AUT1s 02
328Tomaschitz Nikolaus1496AUT0w 12
Grabner Niklas 1490 AUT Rp:1434
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
132Traudtner Michael1437AUT2w 02
210Prinz Nikolaus1687AUT1s 03
331Hillinger Christian1453AUT0w 14
Bezpalko Sofia 1427 AUT Rp:1706
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
134Biebl Daniel1416AUT1,5w ½3
218Kroiss Siegfried1639AUT1s ½4
330Unger Jonas Jonathan1459AUT1w 13
Eter Lisa Marie 1355 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
137Bohnenstingl Clemens0AUT3w 04
Sowa Arthur 1730 AUT Rp:1729
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
25Michlits Erwin1781AUT1s 01
324Hoffmann Andreas1533AUT0w 11

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/22 lúc 09:00
Bàn1  Gols 2Rtg-6  Antau 1Rtg3½: ½
1.1
Samek, Nico
1656-
Kovazh, Frederik
15511 - 0
1.2
Traudtner, Michael
1437-
Grabner, Niklas
14901 - 0
1.3
Biebl, Daniel
1416-
Bezpalko, Sofia
1427½ - ½
1.4
Bohnenstingl, Clemens
0-
Eter, Lisa Marie
13551 - 0
2. Ván ngày 2024/10/06 lúc 09:00
Bàn6  Antau 1Rtg-4  Pamhagen 3Rtg½ :3½
1.1
Sowa, Arthur
1730-
Michlits, Erwin
17810 - 1
1.2
Kovazh, Frederik
1551-
Pollreisz, Johann
17190 - 1
1.3
Grabner, Niklas
1490-
Prinz, Nikolaus
16870 - 1
1.4
Bezpalko, Sofia
1427-
Kroiss, Siegfried
1639½ - ½
3. Ván ngày 2024/10/20 lúc 09:00
Bàn2  Purbach-Doki 3Rtg-6  Antau 1Rtg0 : 4
1.1
Hoffmann, Andreas
1533-
Sowa, Arthur
17300 - 1
1.2
Tomaschitz, Nikolaus
1496-
Kovazh, Frederik
15510 - 1
1.3
Unger, Jonas Jonathan
1459-
Bezpalko, Sofia
14270 - 1
1.4
Hillinger, Christian
1453-
Grabner, Niklas
14900 - 1
4. Ván ngày 2024/11/10 lúc 09:00
Bàn6  Antau 1Rtg-5  Sauerbrunn 2Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/24 lúc 09:00
Bàn3  GattendorfRtg-6  Antau 1Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/12 lúc 09:00
Bàn6  Antau 1Rtg-1  Gols 2Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/23 lúc 09:00
Bàn4  Pamhagen 3Rtg-6  Antau 1Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/09 lúc 09:00
Bàn6  Antau 1Rtg-2  Purbach-Doki 3Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/06 lúc 09:00
Bàn5  Sauerbrunn 2Rtg-6  Antau 1Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/04/27 lúc 09:00
Bàn6  Antau 1Rtg-3  GattendorfRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0