Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. Sauerbrunn 2 (RtgØ:1729, HS1: 8 / HS2: 4)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Chylik, Rudolf1774AUT1607308½11,521598
2Kubin, Lukas1687AUT16346071111533
3Gabriel, Andreas Ing.1650AUT1111496
4Mohl, Robert1611AUT1608037100131573
5Granabetter, Josef Mag.1791AUT1620894½11,521827
6WMKUnger, Eva1664AUT1612484½0,511941
7Herndlbauer, Walter1509AUT1607650½11,521425

Thông tin kỳ thủ

Chylik Rudolf 1774 AUT Rp:1859
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
125Mitterholzer Helmuth1513AUT0,5w ½1
311Ley Ludwig1683AUT0w 12
Kubin Lukas 1687 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
124Hoffmann Andreas1533AUT0w 12
Gabriel Andreas Ing. 1650 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
128Tomaschitz Nikolaus1496AUT0w 13
Mohl Robert 1611 AUT Rp:1481
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
130Unger Jonas Jonathan1459AUT1w 14
214Schultz Michael DI.Dr.1655AUT1s 03
321Gajic Triana1604AUT1w 03
Granabetter Josef Mag. 1791 AUT Rp:2096
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
22Karlik Lukas DDr.1934SVK2,5s ½1
38Pollreisz Johann1719AUT1w 11
Unger Eva WMK 1664 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
21Karlik Lubomir1941SVK1s ½2
Herndlbauer Walter 1509 AUT Rp:1618
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
236Hutflesz Thomas1215AUT1,5s ½4
319Michlits Manfred1634AUT0w 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/22 lúc 09:00
Bàn2  Purbach-Doki 3Rtg-5  Sauerbrunn 2Rtg½ :3½
2.1
Mitterholzer, Helmuth
1513-
Chylik, Rudolf
1774½ - ½
2.2
Hoffmann, Andreas
1533-
Kubin, Lukas
16870 - 1
2.3
Tomaschitz, Nikolaus
1496-
Gabriel, Andreas
16500 - 1
2.4
Unger, Jonas Jonathan
1459-
Mohl, Robert
16110 - 1
2. Ván ngày 2024/10/06 lúc 09:00
Bàn5  Sauerbrunn 2Rtg-3  GattendorfRtg1½:2½
2.1
Granabetter, Josef
1791-
Karlik, Lukas
1934½ - ½
2.2WMK
Unger, Eva
1664-
Karlik, Lubomir
1941½ - ½
2.3
Mohl, Robert
1611-
Schultz, Michael
16550 - 1
2.4
Herndlbauer, Walter
1509-
Hutflesz, Thomas
1215½ - ½
3. Ván ngày 2024/10/20 lúc 09:00
Bàn4  Pamhagen 3Rtg-5  Sauerbrunn 2Rtg1 : 3
3.1
Pollreisz, Johann
1719-
Granabetter, Josef
17910 - 1
3.2
Ley, Ludwig
1683-
Chylik, Rudolf
17740 - 1
3.3
Gajic, Triana
1604-
Mohl, Robert
16111 - 0
3.4
Michlits, Manfred
1634-
Herndlbauer, Walter
15090 - 1
4. Ván ngày 2024/11/10 lúc 09:00
Bàn6  Antau 1Rtg-5  Sauerbrunn 2Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/24 lúc 09:00
Bàn5  Sauerbrunn 2Rtg-1  Gols 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/12 lúc 09:00
Bàn5  Sauerbrunn 2Rtg-2  Purbach-Doki 3Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/23 lúc 09:00
Bàn3  GattendorfRtg-5  Sauerbrunn 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/09 lúc 09:00
Bàn5  Sauerbrunn 2Rtg-4  Pamhagen 3Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/06 lúc 09:00
Bàn5  Sauerbrunn 2Rtg-6  Antau 1Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/04/27 lúc 09:00
Bàn1  Gols 2Rtg-5  Sauerbrunn 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0