Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. Pamhagen 3 (RtgØ:1718, HS1: 6 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Ley, Ludwig1683AUT161346400021854
2Kroiss, Siegfried1639AUT1663852½½121612
3Gazos, Stefan1554AUT16129481111501
4Michlits, Erwin1781AUT16177451111730
5Pollreisz, Johann1719AUT160616610121671
6Prinz, Nikolaus1687AUT16251871111490
7Gajic, Triana1604AUT16945701111611
8Michlits, Manfred1634AUT16134800011509

Thông tin kỳ thủ

Ley Ludwig 1683 AUT Rp:1126
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
12Karlik Lukas DDr.1934SVK2,5w 01
36Chylik Rudolf1774AUT1,5s 02
Kroiss Siegfried 1639 AUT Rp:1678
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
13Neuherz Christoph1796AUT0,5w ½2
233Bezpalko Sofia1427AUT2w ½4
Gazos Stefan 1554 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
127Macher Fabian1501AUT0w 13
Michlits Erwin 1781 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
27Sowa Arthur1730AUT1w 11
Pollreisz Johann 1719 AUT Rp:1844
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
223Kovazh Frederik1551AUT1w 12
34Granabetter Josef Mag.1791AUT1,5s 01
Prinz Nikolaus 1687 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
229Grabner Niklas1490AUT1w 13
Gajic Triana 1604 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
320Mohl Robert1611AUT1s 13
Michlits Manfred 1634 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
326Herndlbauer Walter1509AUT1,5s 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/22 lúc 09:00
Bàn3  GattendorfRtg-4  Pamhagen 3Rtg2½:1½
3.1
Karlik, Lukas
1934-
Ley, Ludwig
16831 - 0
3.2
Neuherz, Christoph
1796-
Kroiss, Siegfried
1639½ - ½
3.3
Macher, Fabian
1501-
Gazos, Stefan
15540 - 1
3.4
Hutflesz, Thomas
1215-
không có đấu thủ
0+ - -
2. Ván ngày 2024/10/06 lúc 09:00
Bàn6  Antau 1Rtg-4  Pamhagen 3Rtg½ :3½
1.1
Sowa, Arthur
1730-
Michlits, Erwin
17810 - 1
1.2
Kovazh, Frederik
1551-
Pollreisz, Johann
17190 - 1
1.3
Grabner, Niklas
1490-
Prinz, Nikolaus
16870 - 1
1.4
Bezpalko, Sofia
1427-
Kroiss, Siegfried
1639½ - ½
3. Ván ngày 2024/10/20 lúc 09:00
Bàn4  Pamhagen 3Rtg-5  Sauerbrunn 2Rtg1 : 3
3.1
Pollreisz, Johann
1719-
Granabetter, Josef
17910 - 1
3.2
Ley, Ludwig
1683-
Chylik, Rudolf
17740 - 1
3.3
Gajic, Triana
1604-
Mohl, Robert
16111 - 0
3.4
Michlits, Manfred
1634-
Herndlbauer, Walter
15090 - 1
4. Ván ngày 2024/11/10 lúc 09:00
Bàn1  Gols 2Rtg-4  Pamhagen 3Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/24 lúc 09:00
Bàn4  Pamhagen 3Rtg-2  Purbach-Doki 3Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/12 lúc 09:00
Bàn4  Pamhagen 3Rtg-3  GattendorfRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/23 lúc 09:00
Bàn4  Pamhagen 3Rtg-6  Antau 1Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/09 lúc 09:00
Bàn5  Sauerbrunn 2Rtg-4  Pamhagen 3Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/06 lúc 09:00
Bàn4  Pamhagen 3Rtg-1  Gols 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/04/27 lúc 09:00
Bàn2  Purbach-Doki 3Rtg-4  Pamhagen 3Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0