Danh sách đội với kết quả thi đấu

  3. Gattendorf (RtgØ:1832, HS1: 6,5 / HS2: 4)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Karlik, Lukas DDr.1934SVK149083011½12,531710
2Neuherz, Christoph1796AUT½0,511639
3Macher, Fabian1501AUT00021377
4Hutflesz, Thomas1215AUT+½1,521509
5Karlik, Lubomir1941SVK14908069½½121551
6Schultz, Michael DI.Dr.1655AUT10121514

Thông tin kỳ thủ

Karlik Lukas DDr. 1934 SVK Rp:2016
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
111Ley Ludwig1683AUT0s 11
24Granabetter Josef Mag.1791AUT1,5w ½1
313Samek Nico1656AUT1,5s 11
Neuherz Christoph 1796 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
118Kroiss Siegfried1639AUT1s ½2
Macher Fabian 1501 AUT Rp:477
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
122Gazos Stefan1554AUT1s 03
337Bohnenstingl Clemens0AUT3s 04
Hutflesz Thomas 1215 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt00- 1K4
226Herndlbauer Walter1509AUT1,5w ½4
Karlik Lubomir 1941 SVK Rp:1591
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
212WMKUnger Eva1664AUT0,5w ½2
332Traudtner Michael1437AUT2s ½2
Schultz Michael DI.Dr. 1655 AUT Rp:1514
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
220Mohl Robert1611AUT1w 13
334Biebl Daniel1416AUT1,5s 03

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/22 lúc 09:00
Bàn3  GattendorfRtg-4  Pamhagen 3Rtg2½:1½
3.1
Karlik, Lukas
1934-
Ley, Ludwig
16831 - 0
3.2
Neuherz, Christoph
1796-
Kroiss, Siegfried
1639½ - ½
3.3
Macher, Fabian
1501-
Gazos, Stefan
15540 - 1
3.4
Hutflesz, Thomas
1215-
không có đấu thủ
0+ - -
2. Ván ngày 2024/10/06 lúc 09:00
Bàn5  Sauerbrunn 2Rtg-3  GattendorfRtg1½:2½
2.1
Granabetter, Josef
1791-
Karlik, Lukas
1934½ - ½
2.2WMK
Unger, Eva
1664-
Karlik, Lubomir
1941½ - ½
2.3
Mohl, Robert
1611-
Schultz, Michael
16550 - 1
2.4
Herndlbauer, Walter
1509-
Hutflesz, Thomas
1215½ - ½
3. Ván ngày 2024/10/20 lúc 09:00
Bàn3  GattendorfRtg-1  Gols 2Rtg1½:2½
2.1
Karlik, Lukas
1934-
Samek, Nico
16561 - 0
2.2
Karlik, Lubomir
1941-
Traudtner, Michael
1437½ - ½
2.3
Schultz, Michael
1655-
Biebl, Daniel
14160 - 1
2.4
Macher, Fabian
1501-
Bohnenstingl, Clemens
00 - 1
4. Ván ngày 2024/11/10 lúc 09:00
Bàn2  Purbach-Doki 3Rtg-3  GattendorfRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/24 lúc 09:00
Bàn3  GattendorfRtg-6  Antau 1Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/12 lúc 09:00
Bàn4  Pamhagen 3Rtg-3  GattendorfRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/23 lúc 09:00
Bàn3  GattendorfRtg-5  Sauerbrunn 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/09 lúc 09:00
Bàn1  Gols 2Rtg-3  GattendorfRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/06 lúc 09:00
Bàn3  GattendorfRtg-2  Purbach-Doki 3Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/04/27 lúc 09:00
Bàn6  Antau 1Rtg-3  GattendorfRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0