Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. Purbach-Doki 3 (RtgØ:1585, HS1: 2,5 / HS2: 1)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Mitterholzer, Helmuth1513AUT1631152½0,511774
2Hoffmann, Andreas1533AUT166325900021709
3Tomaschitz, Nikolaus1496AUT166530800021601
4Unger, Jonas Jonathan1459AUT1692992010131485
5Thormeier, Christian1652GER12935700½0,511656
6Leier, Anton1641AUT1634291½0,511437
7Hillinger, Christian1453AUT166326700021345

Thông tin kỳ thủ

Mitterholzer Helmuth 1513 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
16Chylik Rudolf1774AUT1,5s ½1
Hoffmann Andreas 1533 AUT Rp:969
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
19Kubin Lukas1687AUT1s 02
37Sowa Arthur1730AUT1s 01
Tomaschitz Nikolaus 1496 AUT Rp:924
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
116Gabriel Andreas Ing.1650AUT1s 03
323Kovazh Frederik1551AUT1s 02
Unger Jonas Jonathan 1459 AUT Rp:1404
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
120Mohl Robert1611AUT1s 04
234Biebl Daniel1416AUT1,5w 13
333Bezpalko Sofia1427AUT2s 03
Thormeier Christian 1652 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
213Samek Nico1656AUT1,5w ½1
Leier Anton 1641 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
232Traudtner Michael1437AUT2w ½2
Hillinger Christian 1453 AUT Rp:445
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
237Bohnenstingl Clemens0AUT3w 04
329Grabner Niklas1490AUT1s 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/22 lúc 09:00
Bàn2  Purbach-Doki 3Rtg-5  Sauerbrunn 2Rtg½ :3½
2.1
Mitterholzer, Helmuth
1513-
Chylik, Rudolf
1774½ - ½
2.2
Hoffmann, Andreas
1533-
Kubin, Lukas
16870 - 1
2.3
Tomaschitz, Nikolaus
1496-
Gabriel, Andreas
16500 - 1
2.4
Unger, Jonas Jonathan
1459-
Mohl, Robert
16110 - 1
2. Ván ngày 2024/10/06 lúc 09:00
Bàn1  Gols 2Rtg-2  Purbach-Doki 3Rtg2 : 2
3.1
Samek, Nico
1656-
Thormeier, Christian
1652½ - ½
3.2
Traudtner, Michael
1437-
Leier, Anton
1641½ - ½
3.3
Biebl, Daniel
1416-
Unger, Jonas Jonathan
14590 - 1
3.4
Bohnenstingl, Clemens
0-
Hillinger, Christian
14531 - 0
3. Ván ngày 2024/10/20 lúc 09:00
Bàn2  Purbach-Doki 3Rtg-6  Antau 1Rtg0 : 4
1.1
Hoffmann, Andreas
1533-
Sowa, Arthur
17300 - 1
1.2
Tomaschitz, Nikolaus
1496-
Kovazh, Frederik
15510 - 1
1.3
Unger, Jonas Jonathan
1459-
Bezpalko, Sofia
14270 - 1
1.4
Hillinger, Christian
1453-
Grabner, Niklas
14900 - 1
4. Ván ngày 2024/11/10 lúc 09:00
Bàn2  Purbach-Doki 3Rtg-3  GattendorfRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/24 lúc 09:00
Bàn4  Pamhagen 3Rtg-2  Purbach-Doki 3Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/12 lúc 09:00
Bàn5  Sauerbrunn 2Rtg-2  Purbach-Doki 3Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/23 lúc 09:00
Bàn2  Purbach-Doki 3Rtg-1  Gols 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/09 lúc 09:00
Bàn6  Antau 1Rtg-2  Purbach-Doki 3Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/06 lúc 09:00
Bàn3  GattendorfRtg-2  Purbach-Doki 3Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/04/27 lúc 09:00
Bàn2  Purbach-Doki 3Rtg-4  Pamhagen 3Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0