Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Gols 2 (RtgØ:1427, HS1: 8 / HS2: 5)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Samek, Nico1656AUT16839771½01,531712
2Traudtner, Michael1437AUT16839851½½231691
3Biebl, Daniel1416AUT½011,531514
4Bohnenstingl, Clemens0AUT111331436

Thông tin kỳ thủ

Samek Nico 1656 AUT Rp:1840
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
123Kovazh Frederik1551AUT1s 11
215Thormeier Christian1652GER0,5s ½1
32Karlik Lukas DDr.1934SVK2,5w 01
Traudtner Michael 1437 AUT Rp:1861
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
129Grabner Niklas1490AUT1s 12
217Leier Anton1641AUT0,5s ½2
31Karlik Lubomir1941SVK1w ½2
Biebl Daniel 1416 AUT Rp:1591
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
133Bezpalko Sofia1427AUT2s ½3
230Unger Jonas Jonathan1459AUT1s 03
314Schultz Michael DI.Dr.1655AUT1w 13
Bohnenstingl Clemens 0 AUT Rp:2236
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
135Eter Lisa Marie1355AUT0s 14
231Hillinger Christian1453AUT0s 14
327Macher Fabian1501AUT0w 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/22 lúc 09:00
Bàn1  Gols 2Rtg-6  Antau 1Rtg3½: ½
1.1
Samek, Nico
1656-
Kovazh, Frederik
15511 - 0
1.2
Traudtner, Michael
1437-
Grabner, Niklas
14901 - 0
1.3
Biebl, Daniel
1416-
Bezpalko, Sofia
1427½ - ½
1.4
Bohnenstingl, Clemens
0-
Eter, Lisa Marie
13551 - 0
2. Ván ngày 2024/10/06 lúc 09:00
Bàn1  Gols 2Rtg-2  Purbach-Doki 3Rtg2 : 2
3.1
Samek, Nico
1656-
Thormeier, Christian
1652½ - ½
3.2
Traudtner, Michael
1437-
Leier, Anton
1641½ - ½
3.3
Biebl, Daniel
1416-
Unger, Jonas Jonathan
14590 - 1
3.4
Bohnenstingl, Clemens
0-
Hillinger, Christian
14531 - 0
3. Ván ngày 2024/10/20 lúc 09:00
Bàn3  GattendorfRtg-1  Gols 2Rtg1½:2½
2.1
Karlik, Lukas
1934-
Samek, Nico
16561 - 0
2.2
Karlik, Lubomir
1941-
Traudtner, Michael
1437½ - ½
2.3
Schultz, Michael
1655-
Biebl, Daniel
14160 - 1
2.4
Macher, Fabian
1501-
Bohnenstingl, Clemens
00 - 1
4. Ván ngày 2024/11/10 lúc 09:00
Bàn1  Gols 2Rtg-4  Pamhagen 3Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/24 lúc 09:00
Bàn5  Sauerbrunn 2Rtg-1  Gols 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/12 lúc 09:00
Bàn6  Antau 1Rtg-1  Gols 2Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/23 lúc 09:00
Bàn2  Purbach-Doki 3Rtg-1  Gols 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/09 lúc 09:00
Bàn1  Gols 2Rtg-3  GattendorfRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/06 lúc 09:00
Bàn4  Pamhagen 3Rtg-1  Gols 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/04/27 lúc 09:00
Bàn1  Gols 2Rtg-5  Sauerbrunn 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0