Burgenländische Mannschaftsmeisterschaft 1. Klasse Nord Ban Tổ chức | BSV |
Liên đoàn | Austria ( AUT ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Hans Drescher |
Tổng trọng tài | Hans Drescher |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 min für die ersten 40 Züge danach +30 Minuten. Zusätzlich vor jedem Zug 30 Sekunden. |
Địa điểm | Burgenland |
Số ván | 10 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia |
Ngày | 2024/09/22 đến 2025/04/27 |
Rating trung bình | 1596 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 20.10.2024 18:38:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: BURGENLÄNDISCHER SCHACHVERBAND
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, Online-Ergebnis-Eingabe |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
| |
|
Bốc thăm tất cả các vòng đấu
1. Ván ngày 2024/09/22 lúc 09:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Gols 2 | Antau 1 | 3½ | : | ½ |
2 | Purbach-Doki 3 | Sauerbrunn 2 | ½ | : | 3½ |
3 | Gattendorf | Pamhagen 3 | 2½ | : | 1½ |
2. Ván ngày 2024/10/06 lúc 09:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Antau 1 | Pamhagen 3 | ½ | : | 3½ |
2 | Sauerbrunn 2 | Gattendorf | 1½ | : | 2½ |
3 | Gols 2 | Purbach-Doki 3 | 2 | : | 2 |
3. Ván ngày 2024/10/20 lúc 09:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Purbach-Doki 3 | Antau 1 | 0 | : | 4 |
2 | Gattendorf | Gols 2 | 1½ | : | 2½ |
3 | Pamhagen 3 | Sauerbrunn 2 | 1 | : | 3 |
4. Ván ngày 2024/11/10 lúc 09:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Antau 1 | Sauerbrunn 2 | | : | |
2 | Gols 2 | Pamhagen 3 | | : | |
3 | Purbach-Doki 3 | Gattendorf | | : | |
5. Ván ngày 2024/11/24 lúc 09:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Gattendorf | Antau 1 | | : | |
2 | Pamhagen 3 | Purbach-Doki 3 | | : | |
3 | Sauerbrunn 2 | Gols 2 | | : | |
6. Ván ngày 2025/01/12 lúc 09:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Antau 1 | Gols 2 | | : | |
2 | Sauerbrunn 2 | Purbach-Doki 3 | | : | |
3 | Pamhagen 3 | Gattendorf | | : | |
7. Ván ngày 2025/02/23 lúc 09:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Pamhagen 3 | Antau 1 | | : | |
2 | Gattendorf | Sauerbrunn 2 | | : | |
3 | Purbach-Doki 3 | Gols 2 | | : | |
8. Ván ngày 2025/03/09 lúc 09:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Antau 1 | Purbach-Doki 3 | | : | |
2 | Gols 2 | Gattendorf | | : | |
3 | Sauerbrunn 2 | Pamhagen 3 | | : | |
9. Ván ngày 2025/04/06 lúc 09:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Sauerbrunn 2 | Antau 1 | | : | |
2 | Pamhagen 3 | Gols 2 | | : | |
3 | Gattendorf | Purbach-Doki 3 | | : | |
10. Ván ngày 2025/04/27 lúc 09:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Antau 1 | Gattendorf | | : | |
2 | Purbach-Doki 3 | Pamhagen 3 | | : | |
3 | Gols 2 | Sauerbrunn 2 | | : | |
|
|
|
|