Бележка: За да намали натоварването на сървъра от дневните индексирания на Google, Yahoo и др., всички турнири, по-стари от 2 седмици (крайна дата) се показват след кликане на бутона:
покажи данните за турнира
Bảng U6 - Giải Cờ Vua Superkid lần 2 Năm 2024 - Ươm Mầm Tài Năng Nhí Cùng Cờ Vua Sài GònПоследно обновяване15.09.2024 06:21:33, Creator/Last Upload: Saigon
Стартов лист
No. | Name | ФЕД | пол | Bdld | Тип | Гр | Клуб/Град |
1 | Bùi Bảo Ngọc | MLC | w | | | | SGC Moonlight |
2 | Dương Tùng Bách | RMC | | | | | SGC Richmond |
3 | Đinh Nhật Minh | SGC | | | | | CLB Cờ Vua Sài Gòn |
4 | Đinh Tùng | SGC | | | | | CLB Cờ Vua Sài Gòn |
5 | Đỗ Anh Nguyên | SGC | | | | | CLB Cờ Vua Sài Gòn |
6 | Hoàng Hải Đăng | RMC | | | | | SGC Richmond |
7 | Hoàng Lê Việt Khôi | RMC | | | | | SGC Richmond |
8 | Hoàng Nguyên Đăng | DHC | | | | | SGC DreamHome |
9 | Lại Nguyễn Gia Hân | TML | w | | | | SGC Thạnh Mỹ Lợi |
10 | Lê Đăng Khôi | DHC | | | | | SGC Dreamhome |
11 | Lê Khải Minh | RMC | | | | | SGC Richmond |
12 | Lương Hoàng Khôi | CTL | | | | | SGC Cityland |
13 | Mai Thanh Phú | MLC | | | | | SGC Moonlight |
14 | Ngô Trịnh Minh Khôi | RMC | | | | | SGC Richmond |
15 | Nguyễn Anh Khôi | TBC | | | | | SGC Tân Bình |
16 | Nguyễn Công Toàn Phúc | DHC | | | | | SGC Dreamhome |
17 | Nguyễn Hải Đăng | TBC | | | | | SGC Tân Bình |
18 | Nguyễn Huy Nhật Minh | BTC | | | | | SGC Bình Tân |
19 | Nguyễn Nhân | CTL | | | | | SGC Cityland |
20 | Nguyễn Phạm Trí Dũng | CTL | | | | | SGC Cityland |
21 | Nguyễn Phước An | GGC | | | | | SGC Gigamall |
22 | Nguyễn Thiên Di | PNC | w | | | | SGC Phú Nhuận |
23 | Nguyễn Trúc Long | CTL | | | | | SGC Cityland |
24 | Nguyễn Trường An | RMC | | | | | SGC Richmond |
25 | Nguyễn Văn An | GGC | | | | | SGC Gigamall |
26 | Nguyễn Việt Anh | TBC | | | | | SGC Tân Bình |
27 | Nguyễn Vương Khang | SGC | | | | | CLB Cờ Vua Sài Gòn |
28 | Nguyễn Xuân Vinh | RTC | | | | | SGC Richstar |
29 | Phạm Ngọc Cát Tiên | CTL | w | | | | SGC Cityland |
30 | Trần Hoàng Huân | CTL | | | | | SGC Cityland |
31 | Trần Nguyên Khang | GHC | | | | | SGC Gia Hòa |
32 | Trần Tấn Phong | TPC | | | | | SGC Tân Phú |
33 | Trần Đình Lam Yến | APC | w | | | | SGC An Phú |
|
|
|
|