Bảng xếp hạng

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2 
11Oberwart_Güssing 333009,56
22Lackenbach 232017,54
35Stegersbach21014,52
43Kleinpetersdorf-Kleinzicken20021,50
56Oberwart_Güssing 4200210
64spielfrei000000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)