Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. Oberwart_Güssing 4 (RtgØ:1661, HS1: 1 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Somogyi, Adolf1759AUT1612743½0,511671
2Heuchl, Raphael Hermann1669AUT1688855-010
3Mikula, Josef1524AUT160866500021552
4Bittner, Rudolf1467AUT16735210011200
5Koller, David Mag.1692AUT1607944½0,511871
6Feldhofer, Brigitte1200AUT16735480011434
7Lazar, Bela1403HUN0011429

Thông tin kỳ thủ

Somogyi Adolf 1759 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
17Welzl Manfred1671AUT1,5w ½1
Heuchl Raphael Hermann 1669 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
113Zippl Günther1564AUT2- 0K2
Mikula Josef 1524 AUT Rp:752
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
125Hanzl Hubert1406AUT2,5w 03
35Payer Christian1698AUT1w 02
Bittner Rudolf 1467 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
130Posch Franz0AUT2w 04
Koller David Mag. 1692 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
32Galavics Hermann1871AUT0,5w ½1
Feldhofer Brigitte 1200 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
323Eich Hartmut DI FH1434AUT2w 03
Lazar Bela 1403 HUN Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
324Kulman Alexander Mag1429AUT3w 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/22 lúc 09:00
Bàn1  Oberwart_Güssing 3Rtg-6  Oberwart_Güssing 4Rtg3½: ½
1.1
Welzl, Manfred
1671-
Somogyi, Adolf
1759½ - ½
1.2
Zippl, Günther
1564-
Heuchl, Raphael Hermann
1669+ - -
1.3
Hanzl, Hubert
1406-
Mikula, Josef
15241 - 0
1.4
Posch, Franz
0-
Bittner, Rudolf
14671 - 0
2. Ván ngày 2024/10/06 lúc 09:00
Bàn6  Oberwart_Güssing 4Rtg-4  spielfreiRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0- - -
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0- - -
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0- - -
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0- - -
3. Ván ngày 2024/10/20 lúc 09:00
Bàn2  Lackenbach 2Rtg-6  Oberwart_Güssing 4Rtg3½: ½
1.1
Galavics, Hermann
1871-
Koller, David
1692½ - ½
1.2
Payer, Christian
1698-
Mikula, Josef
15241 - 0
1.3
Eich, Hartmut
1434-
Feldhofer, Brigitte
12001 - 0
1.4
Kulman, Alexander
1429-
Lazar, Bela
14031 - 0
4. Ván ngày 2024/11/10 lúc 09:00
Bàn6  Oberwart_Güssing 4Rtg-5  StegersbachRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/24 lúc 09:00
Bàn3  Kleinpetersdorf-KleinzickenRtg-6  Oberwart_Güssing 4Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/12 lúc 09:00
Bàn6  Oberwart_Güssing 4Rtg-1  Oberwart_Güssing 3Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/23 lúc 09:00
Bàn4  spielfreiRtg-6  Oberwart_Güssing 4Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/09 lúc 09:00
Bàn6  Oberwart_Güssing 4Rtg-2  Lackenbach 2Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/06 lúc 09:00
Bàn5  StegersbachRtg-6  Oberwart_Güssing 4Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/04/27 lúc 09:00
Bàn6  Oberwart_Güssing 4Rtg-3  Kleinpetersdorf-KleinzickenRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0