Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Oberwart_Güssing 3 (RtgØ:1571, HS1: 9,5 / HS2: 6)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Welzl, Manfred1671AUT1634640½11,521692
2Zippl, Günther1564AUT1684728+1221537
3Hanzl, Hubert1406AUT16346231½12,531495
4Posch, Franz0AUT530003628101231365
5Kirchmayer, Peter1568AUT16612301111698
6Mader, Stefan1480AUT1689690½0,511558

Thông tin kỳ thủ

Welzl Manfred 1671 AUT Rp:1966
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
14Somogyi Adolf1759AUT0,5s ½1
39Schneider Erwin1624AUT0w 11
Zippl Günther 1564 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
18Heuchl Raphael Hermann1669AUT0- 1K2
216Zemann Josef1537AUT1s 12
Hanzl Hubert 1406 AUT Rp:1862
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
119Mikula Josef1524AUT0s 13
223Eich Hartmut DI FH1434AUT2s ½3
317Stephanek Roman1526AUT0w 13
Posch Franz 0 AUT Rp:1539
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
122Bittner Rudolf1467AUT0s 14
224Kulman Alexander Mag1429AUT3s 04
328Dergovits Hermann1200AUT0w 14
Kirchmayer Peter 1568 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
25Payer Christian1698AUT1s 11
Mader Stefan 1480 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
314Kraxner Otmar Dr.1558AUT1w ½2

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/22 lúc 09:00
Bàn1  Oberwart_Güssing 3Rtg-6  Oberwart_Güssing 4Rtg3½: ½
1.1
Welzl, Manfred
1671-
Somogyi, Adolf
1759½ - ½
1.2
Zippl, Günther
1564-
Heuchl, Raphael Hermann
1669+ - -
1.3
Hanzl, Hubert
1406-
Mikula, Josef
15241 - 0
1.4
Posch, Franz
0-
Bittner, Rudolf
14671 - 0
2. Ván ngày 2024/10/06 lúc 09:00
Bàn1  Oberwart_Güssing 3Rtg-2  Lackenbach 2Rtg2½:1½
3.1
Kirchmayer, Peter
1568-
Payer, Christian
16981 - 0
3.2
Zippl, Günther
1564-
Zemann, Josef
15371 - 0
3.3
Hanzl, Hubert
1406-
Eich, Hartmut
1434½ - ½
3.4
Posch, Franz
0-
Kulman, Alexander
14290 - 1
3. Ván ngày 2024/10/20 lúc 09:00
Bàn3  Kleinpetersdorf-KleinzickenRtg-1  Oberwart_Güssing 3Rtg½ :3½
2.1
Schneider, Erwin
1624-
Welzl, Manfred
16710 - 1
2.2
Kraxner, Otmar
1558-
Mader, Stefan
1480½ - ½
2.3
Stephanek, Roman
1526-
Hanzl, Hubert
14060 - 1
2.4
Dergovits, Hermann
1200-
Posch, Franz
00 - 1
4. Ván ngày 2024/11/10 lúc 09:00
Bàn1  Oberwart_Güssing 3Rtg-4  spielfreiRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/24 lúc 09:00
Bàn5  StegersbachRtg-1  Oberwart_Güssing 3Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/12 lúc 09:00
Bàn6  Oberwart_Güssing 4Rtg-1  Oberwart_Güssing 3Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/23 lúc 09:00
Bàn2  Lackenbach 2Rtg-1  Oberwart_Güssing 3Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/09 lúc 09:00
Bàn1  Oberwart_Güssing 3Rtg-3  Kleinpetersdorf-KleinzickenRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/06 lúc 09:00
Bàn4  spielfreiRtg-1  Oberwart_Güssing 3Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/04/27 lúc 09:00
Bàn1  Oberwart_Güssing 3Rtg-5  StegersbachRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0