Burgenländische Mannschaftsmeisterschaft B Liga Süd Ban Tổ chức | BSV |
Liên đoàn | Austria ( AUT ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Hans Drescher |
Tổng trọng tài | Hans Drescher |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 min für die ersten 40 Züge danach +30 Minuten. Zusätzlich vor jedem Zug 30 Sekunden. |
Địa điểm | Burgenland |
Số ván | 10 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia |
Ngày | 2024/09/22 đến 2025/04/27 |
Rating trung bình | 1548 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 21.10.2024 09:31:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: BURGENLÄNDISCHER SCHACHVERBAND
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, Online-Ergebnis-Eingabe |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
| |
|
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | Rtg | LĐ | Đội | Bàn |
1 | | Krammer, Florian | 1620045 | 2012 | AUT | Stegersbach | 1 |
2 | | Galavics, Hermann | 1606492 | 1871 | AUT | Lackenbach 2 | 5 |
3 | | Sepetavc, Walter | 1603469 | 1834 | AUT | Stegersbach | 4 |
4 | | Somogyi, Adolf | 1612743 | 1759 | AUT | Oberwart_Güssing 4 | 1 |
5 | | Payer, Christian | | 1698 | AUT | Lackenbach 2 | 1 |
6 | | Koller, David Mag. | 1607944 | 1692 | AUT | Oberwart_Güssing 4 | 5 |
7 | | Welzl, Manfred | 1634640 | 1671 | AUT | Oberwart_Güssing 3 | 1 |
8 | | Heuchl, Raphael Hermann | 1688855 | 1669 | AUT | Oberwart_Güssing 4 | 2 |
9 | | Schneider, Erwin | 1634917 | 1624 | AUT | Kleinpetersdorf-Kleinzicken | 2 |
10 | | Marakovits, Rainer | 1624199 | 1577 | AUT | Stegersbach | 5 |
11 | | Mayer, Walter | 1684000 | 1577 | AUT | Stegersbach | 6 |
12 | | Kirchmayer, Peter | 1661230 | 1568 | AUT | Oberwart_Güssing 3 | 5 |
13 | | Zippl, Günther | 1684728 | 1564 | AUT | Oberwart_Güssing 3 | 2 |
14 | | Kraxner, Otmar Dr. | 1663003 | 1558 | AUT | Kleinpetersdorf-Kleinzicken | 3 |
15 | | Hebenstreit, Heinz | 1636120 | 1552 | AUT | Kleinpetersdorf-Kleinzicken | 1 |
16 | | Zemann, Josef | 1634666 | 1537 | AUT | Lackenbach 2 | 2 |
17 | | Stephanek, Roman | 1634925 | 1526 | AUT | Kleinpetersdorf-Kleinzicken | 5 |
18 | | Mayer, David | 1661159 | 1524 | AUT | Stegersbach | 3 |
19 | | Mikula, Josef | 1608665 | 1524 | AUT | Oberwart_Güssing 4 | 3 |
20 | | Stipsits, Walter | 1687034 | 1504 | AUT | Stegersbach | 2 |
21 | | Mader, Stefan | 1689690 | 1480 | AUT | Oberwart_Güssing 3 | 6 |
22 | | Bittner, Rudolf | 1673521 | 1467 | AUT | Oberwart_Güssing 4 | 4 |
23 | | Eich, Hartmut DI FH | 1684450 | 1434 | AUT | Lackenbach 2 | 3 |
24 | | Kulman, Alexander Mag | 1667548 | 1429 | AUT | Lackenbach 2 | 4 |
25 | | Hanzl, Hubert | 1634623 | 1406 | AUT | Oberwart_Güssing 3 | 3 |
26 | | Lazar, Bela | | 1403 | HUN | Oberwart_Güssing 4 | 7 |
27 | | Schneider, Richard | 1653270 | 1376 | AUT | Kleinpetersdorf-Kleinzicken | 4 |
28 | | Dergovits, Hermann | | 1200 | AUT | Kleinpetersdorf-Kleinzicken | 6 |
29 | | Feldhofer, Brigitte | 1673548 | 1200 | AUT | Oberwart_Güssing 4 | 6 |
30 | | Posch, Franz | 530003628 | 0 | AUT | Oberwart_Güssing 3 | 4 |
|
|
|
|