Burgenländische Mannschaftsmeisterschaft B Liga Süd

Cập nhật ngày: 21.10.2024 09:31:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: BURGENLÄNDISCHER SCHACHVERBAND

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Oberwart_Güssing 3 (RtgØ:1571, HS1: 9,5 / HS2: 6)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Welzl, Manfred1671AUT1634640½11,521692
2Zippl, Günther1564AUT1684728+1221537
3Hanzl, Hubert1406AUT16346231½12,531495
4Posch, Franz0AUT530003628101231365
5Kirchmayer, Peter1568AUT16612301111698
6Mader, Stefan1480AUT1689690½0,511558
  2. Lackenbach 2 (RtgØ:1635, HS1: 7,5 / HS2: 4)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Payer, Christian1698AUT001131701
2Zemann, Josef1537AUT163466610121534
3Eich, Hartmut DI FH1434AUT1684450½½1231377
4Kulman, Alexander Mag1429AUT1667548+11331302
5Galavics, Hermann1871AUT1606492½0,511692
  3. Stegersbach (RtgØ:1750, HS1: 4,5 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Krammer, Florian2012AUT162004511221625
2Stipsits, Walter1504AUT16870340011537
3Mayer, David1524AUT1661159½0,511434
4Sepetavc, Walter1834AUT16034691111624
5Marakovits, Rainer1577AUT1624199½0,511558
6Mayer, Walter1577AUT1684000½0,511376
  4. Kleinpetersdorf-Kleinzicken (RtgØ:1565, HS1: 1,5 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Hebenstreit, Heinz1552AUT16361200012012
2Schneider, Erwin1624AUT163491700021753
3Kraxner, Otmar Dr.1558AUT1663003½½121529
4Schneider, Richard1376AUT1653270½0,511577
5Stephanek, Roman1526AUT16349250011406
6Dergovits, Hermann1200AUT0011200
  5. Oberwart_Güssing 4 (RtgØ:1661, HS1: 1 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Somogyi, Adolf1759AUT1612743½0,511671
2Heuchl, Raphael Hermann1669AUT1688855-010
3Mikula, Josef1524AUT160866500021552
4Bittner, Rudolf1467AUT16735210011200
5Koller, David Mag.1692AUT1607944½0,511871
6Feldhofer, Brigitte1200AUT16735480011434
7Lazar, Bela1403HUN0011429