Sällskapets Höstturnering 2024 grupp F

Ban Tổ chứcStockholms Schacksallskap
Liên đoànSweden ( SWE )
Trưởng Ban Tổ chứcChristian Hammerman
Tổng trọng tàiEric Thorn (1710729)
Trọng tàiLars Dock (1704982)
Thời gian kiểm tra (Standard)90+30
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính ratingRating quốc tế
Ngày2024/09/03 đến 2024/12/10
Rating trung bình1494
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 22.10.2024 22:01:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Stockholms Schacksallskap

Giải/ Nội dungGrupp A, Grupp B, Grupp C, Grupp D, Grupp E, Grupp F
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênRtgV1V2V3V4V5V6ĐiểmHạng HS1  HS2  HS3 
1Horvath Adam1661SWE 9b0 11w1 2b1 5w0 7b1 6w1451616,53
2Ohlund Anders1646SWE 10w1 6b 1w0 4b1 16w1 15b03715,516,52
3Dillen Sten1627SWE 11b1 9w0 10b1 13w0 17w0 7b-21016,5172
4Gustavsson Tuve1623SWE 14b+ 16w0 13b0 2w0 10b+ 17b2111617,51
5Liolis Emmanouil1543SWE 12w1 15b0 7w1 1b1 6w1 13b15217,5193
6Nikander Jovan1518SWE 13b1 2w 16b+ 9w½ 5b0 1b02,5820,5233
7Moore Daniel1506SWE 15w0 12b+ 5b0 12b+ 1w0 3w+3618201
8Maestre Francesc1501SWE 16b0 13w0 11b1 10w1 9b0 -02121616,53
9Sikstrom Arne1493SWE 1w1 3b1 15w0 6b½ 8w1 11b14,531616,53
10Kurtiz Mirza1450SWE 2b0 14w+ 3w0 8b0 4w- -011612,514,52
11Liljemark Kerstin1433SWE 3w0 1b0 8w0 17b0 -1 9w01141717,52
12Heravi Roxanne0SWE 5b0 7w- -1 7w- -0 -011515,5171
13Jiang Kevin0SWE 6w0 8b1 4w1 3b1 15w1 5w04417182
14Stighäll Leon0SWE 4w- 10b- -0 -0 -0 -001712,513,50
15Ulfsparre Folke0SWE 7b1 5w1 9b1 16w1 13b0 2w15119,5213
16Vasquez Valeri0SWE 8w1 4b1 6w- 15b0 2b0 -02918193
17Eiborn Peter0SWE -0 -0 -0 11w1 3b1 4w21312,5131

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Most black