Sällskapets Höstturnering 2024 grupp F Cập nhật ngày: 22.10.2024 22:01:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Stockholms Schacksallskap
Giải/ Nội dung | Grupp A, Grupp B, Grupp C, Grupp D, Grupp E, Grupp F |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
DS đấu thủ xếp theo vần
Số | | Tên | FideID | Rtg | LĐ |
1 | | Dillen, Sten | 1708210 | 1627 | SWE |
2 | | Eiborn, Peter | | 0 | SWE |
3 | | Gustavsson, Tuve | 1743392 | 1623 | SWE |
4 | | Heravi, Roxanne | 1789660 | 0 | SWE |
5 | | Horvath, Adam | 1722220 | 1661 | SWE |
6 | | Jiang, Kevin | | 0 | SWE |
7 | | Kurtiz, Mirza | 1722255 | 1450 | SWE |
8 | | Liljemark, Kerstin | 1735217 | 1433 | SWE |
9 | | Liolis, Emmanouil | 1768166 | 1543 | SWE |
10 | | Maestre, Francesc | 1772686 | 1501 | SWE |
11 | | Moore, Daniel | 1777505 | 1506 | SWE |
12 | | Nikander, Jovan | 1764098 | 1518 | SWE |
13 | | Ohlund, Anders | 1713620 | 1646 | SWE |
14 | | Sikstrom, Arne | 1782983 | 1493 | SWE |
15 | | Stighäll, Leon | | 0 | SWE |
16 | | Ulfsparre, Folke | | 0 | SWE |
17 | | Vasquez, Valeri | | 0 | SWE |
|
|
|
|