Sällskapets Höstturnering 2024 grupp F Cập nhật ngày: 22.10.2024 22:01:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Stockholms Schacksallskap
Giải/ Nội dung | Grupp A, Grupp B, Grupp C, Grupp D, Grupp E, Grupp F |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bốc thăm/Kết quả1. Ván ngày 2024/09/03 lúc 18.00
Bàn | Số | | White | Rtg | Điểm | Kết quả | Điểm | | Black | Rtg | Số |
1 | 9 | | Sikstrom, Arne | 1493 | 0 | 1 - 0 | 0 | | Horvath, Adam | 1661 | 1 |
2 | 2 | | Ohlund, Anders | 1646 | 0 | 1 - 0 | 0 | | Kurtiz, Mirza | 1450 | 10 |
3 | 11 | | Liljemark, Kerstin | 1433 | 0 | 0 - 1 | 0 | | Dillen, Sten | 1627 | 3 |
4 | 14 | | Stighäll, Leon | 0 | 0 | - - + | 0 | | Gustavsson, Tuve | 1623 | 4 |
5 | 5 | | Liolis, Emmanouil | 1543 | 0 | 1 - 0 | 0 | | Heravi, Roxanne | 0 | 12 |
6 | 13 | | Jiang, Kevin | 0 | 0 | 0 - 1 | 0 | | Nikander, Jovan | 1518 | 6 |
7 | 7 | | Moore, Daniel | 1506 | 0 | 0 - 1 | 0 | | Ulfsparre, Folke | 0 | 15 |
8 | 16 | | Vasquez, Valeri | 0 | 0 | 1 - 0 | 0 | | Maestre, Francesc | 1501 | 8 |
9 | 17 | | Eiborn, Peter | 0 | 0 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
|
|
|
|