Sällskapets Höstturnering 2024 grupp F

Cập nhật ngày: 22.10.2024 22:01:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Stockholms Schacksallskap

Giải/ Nội dungGrupp A, Grupp B, Grupp C, Grupp D, Grupp E, Grupp F
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 4

HạngSốTênRtgĐiểm HS1  HS2  HS3 
115Ulfsparre, FolkeSWE047,58,52
25Liolis, EmmanouilSWE154337,58,52
313Jiang, KevinSWE035,562
49Sikstrom, ArneSWE14932,589,52
57Moore, DanielSWE15062891
616Vasquez, ValeriSWE027,582
71Horvath, AdamSWE166127,57,52
83Dillen, StenSWE16272662
98Maestre, FrancescSWE150125,55,52
102Ohlund, AndersSWE1646244,51
116Nikander, JovanSWE15181,57,59,51
124Gustavsson, TuveSWE1623178,51
1312Heravi, RoxanneSWE0177,51
1410Kurtiz, MirzaSWE14501672
1517Eiborn, PeterSWE01660
1611Liljemark, KerstinSWE143306,58,52
1714Stighäll, LeonSWE00670

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Most black