Sällskapets Höstturnering 2024 grupp F

Cập nhật ngày: 22.10.2024 22:01:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Stockholms Schacksallskap

Giải/ Nội dungGrupp A, Grupp B, Grupp C, Grupp D, Grupp E, Grupp F
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 6

HạngSốTênRtgĐiểm HS1  HS2  HS3 
115Ulfsparre, FolkeSWE0519,5213
25Liolis, EmmanouilSWE1543517,5193
39Sikstrom, ArneSWE14934,51616,53
413Jiang, KevinSWE0417182
51Horvath, AdamSWE166141616,53
67Moore, DanielSWE1506318201
72Ohlund, AndersSWE1646315,516,52
86Nikander, JovanSWE15182,520,5233
916Vasquez, ValeriSWE0218193
103Dillen, StenSWE1627216,5172
114Gustavsson, TuveSWE162321617,51
128Maestre, FrancescSWE150121616,53
1317Eiborn, PeterSWE0212,5131
1411Liljemark, KerstinSWE143311717,52
1512Heravi, RoxanneSWE0115,5171
1610Kurtiz, MirzaSWE1450112,514,52
1714Stighäll, LeonSWE0012,513,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Most black