Sällskapets Höstturnering 2024 Grupp C Ban Tổ chức | Stockholms Schacksallskap |
Liên đoàn | Sweden ( SWE ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Christian Hammerman |
Tổng trọng tài | Eric Thorn (1710729) |
Trọng tài | Lars Dock (1704982) |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90+30 |
Số ván | 9 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn cá nhân |
Tính rating | Rating quốc tế |
Ngày | 2024/09/03 đến 2024/12/10 |
Rating trung bình | 1843 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 22.10.2024 21:40:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Stockholms Schacksallskap
Giải/ Nội dung | Grupp A, Grupp B, Grupp C, Grupp D, Grupp E, Grupp F |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 6, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng sau ván 6(3 results missing)
Hạng | | Tên | Rtg | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | | Hahne, Christofer | 1890 | SWE | * | | | | ½ | ½ | 1 | 1 | | 1 | 4 | 8,00 | 0 | 3 |
2 | | Bergqvist, Morris | 1850 | SWE | | * | 0 | | 1 | 1 | | 1 | 0 | 1 | 4 | 8,00 | 0 | 2 |
3 | | Brolin, Viktor | 1814 | SWE | | 1 | * | 1 | 0 | | | ½ | 1 | | 3,5 | 10,00 | 0 | 2 |
4 | | Moysen Cortes, Jessica | 1820 | MEX | | | 0 | * | ½ | 1 | | | 1 | 1 | 3,5 | 6,25 | 0 | 3 |
5 | | Evertsson, Rune | 1890 | SWE | ½ | 0 | 1 | ½ | * | | ½ | | | | 2,5 | 8,50 | 0 | 2 |
6 | | Sandberg, Jorgen | 1844 | SWE | ½ | 0 | | 0 | | * | 1 | | | 1 | 2,5 | 5,50 | 0 | 2 |
7 | | Bhatt, Inge | 1821 | SWE | 0 | | | | ½ | 0 | * | 0 | 1 | 1 | 2,5 | 3,75 | 0 | 4 |
8 | | Poorhadi, Ehsan | 1855 | SWE | 0 | 0 | ½ | | | | 1 | * | ½ | 0 | 2 | 5,00 | 0 | 3 |
9 | | Stevense, Johannes | 1819 | SWE | | 1 | 0 | 0 | | | 0 | ½ | * | | 1,5 | 5,00 | 0 | 2 |
10 | | Masoudi, Karam | 1822 | SWE | 0 | 0 | | 0 | | 0 | 0 | 1 | | * | 1 | 2,00 | 0 | 4 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable Hệ số phụ 2: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 3: Most black
|
|
|
|