Sällskapets Höstturnering 2024 Grupp C Cập nhật ngày: 22.10.2024 21:40:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Stockholms Schacksallskap
Giải/ Nội dung | Grupp A, Grupp B, Grupp C, Grupp D, Grupp E, Grupp F |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 6, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xếp hạng sau ván 6(3 results missing)
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 7 | | Hahne, Christofer | SWE | 1890 | 4 | 8,00 | 0 | 3 |
2 | 1 | | Bergqvist, Morris | SWE | 1850 | 4 | 8,00 | 0 | 2 |
3 | 2 | | Brolin, Viktor | SWE | 1814 | 3,5 | 10,00 | 0 | 2 |
4 | 9 | | Moysen Cortes, Jessica | MEX | 1820 | 3,5 | 6,25 | 0 | 3 |
5 | 4 | | Evertsson, Rune | SWE | 1890 | 2,5 | 8,50 | 0 | 2 |
6 | 5 | | Sandberg, Jorgen | SWE | 1844 | 2,5 | 5,50 | 0 | 2 |
7 | 8 | | Bhatt, Inge | SWE | 1821 | 2,5 | 3,75 | 0 | 4 |
8 | 10 | | Poorhadi, Ehsan | SWE | 1855 | 2 | 5,00 | 0 | 3 |
9 | 3 | | Stevense, Johannes | SWE | 1819 | 1,5 | 5,00 | 0 | 2 |
10 | 6 | | Masoudi, Karam | SWE | 1822 | 1 | 2,00 | 0 | 4 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable Hệ số phụ 2: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 3: Most black
|
|
|
|