Sällskapets Höstturnering 2024 Grupp E Cập nhật ngày: 22.10.2024 21:56:09, Người tạo/Tải lên sau cùng: Stockholms Schacksallskap
Giải/ Nội dung | Grupp A, Grupp B, Grupp C, Grupp D, Grupp E, Grupp F |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 6, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm theo số hạt nhân
Số | | Tên | Rtg | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Điểm | Hạng | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | | Knoppel, Bjorn | 1750 | SWE | * | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | | 0 | 2 | 5 | 2,50 | 0 | 2 |
2 | | Eriksson, Christian | 1748 | SWE | 1 | * | 0 | 0 | 0 | | | | 0 | ½ | 1,5 | 8 | 4,25 | 0 | 2 |
3 | | Mäkelä, Markus | 0 | SWE | 1 | 1 | * | 1 | | | | 0 | 1 | 0 | 4 | 3 | 7,50 | 0 | 2 |
4 | | Stumpf, Friedemann | 1733 | SWE | 0 | 1 | 0 | * | | | 1 | 0 | | | 2 | 6 | 1,50 | 0 | 3 |
5 | | Lindstrom, Simon | 1725 | SWE | 1 | 1 | | | * | ½ | 1 | 1 | 1 | | 5,5 | 1 | 9,75 | 0 | 3 |
6 | | Avci, Zana | 1702 | SWE | 0 | | | | ½ | * | | 0 | | 0 | 0,5 | 9 | 2,75 | 0 | 4 |
7 | | Nyberg Baath, Erik | 1600 | SWE | | | | 0 | 0 | | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0,00 | 0 | 3 |
8 | | Alm, Ture | 0 | SWE | | | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | * | | | 4 | 4 | 6,50 | 0 | 3 |
9 | | Lofgren, Wilmer | 1725 | SWE | | 1 | 0 | | 0 | | 1 | | * | | 2 | 7 | 1,50 | 0 | 1 |
10 | | Allard, Sebastian | 1739 | SWE | 1 | ½ | 1 | | | 1 | 1 | | | * | 4,5 | 2 | 7,25 | 0 | 3 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable Hệ số phụ 2: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 3: Most black
|
|
|
|