Sällskapets Höstturnering 2024 Grupp D Cập nhật ngày: 22.10.2024 21:48:34, Người tạo/Tải lên sau cùng: Stockholms Schacksallskap
Giải/ Nội dung | Grupp A, Grupp B, Grupp C, Grupp D, Grupp E, Grupp F |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 6, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng sau ván 6
Hạng | | Tên | Rtg | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | | Lille, Karl | 1768 | SWE | * | | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 4,5 | 13,25 | 0 | 3 |
2 | | Molin, Nils | 1809 | SWE | | * | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | | 1 | | 3,5 | 9,75 | 0,5 | 4 |
3 | | Fahlman, Jakob | 1799 | SWE | ½ | ½ | * | | | 1 | ½ | | 0 | 1 | 3,5 | 9,75 | 0,5 | 4 |
4 | | Karlman, Bodi | 1795 | SWE | 0 | 1 | | * | ½ | 1 | | 0 | | 1 | 3,5 | 9,50 | 0 | 3 |
5 | | Hanini, Jacob | 1769 | SWE | 0 | 0 | | ½ | * | | | ½ | 1 | 1 | 3 | 7,50 | 0 | 2 |
6 | | Jansson, William 1996 | 1763 | SWE | 1 | 0 | 0 | 0 | | * | 1 | | ½ | | 2,5 | 8,25 | 0 | 4 |
7 | | Hornqvist, Kasper | 1790 | SWE | 0 | 1 | ½ | | | 0 | * | 1 | | 0 | 2,5 | 7,75 | 0 | 3 |
8 | | Lindh, Stefan | 1785 | SWE | 0 | | | 1 | ½ | | 0 | * | 1 | 0 | 2,5 | 7,50 | 0 | 2 |
9 | | Sandstrom, Fredrik | 1808 | SWE | | 0 | 1 | | 0 | ½ | | 0 | * | 1 | 2,5 | 6,75 | 0 | 3 |
10 | | Viklund, Dick | 1808 | SWE | | | 0 | 0 | 0 | | 1 | 1 | 0 | * | 2 | 5,00 | 0 | 2 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable Hệ số phụ 2: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 3: Most black
|
|
|
|