Sällskapets Höstturnering 2024 Grupp D

Cập nhật ngày: 22.10.2024 21:48:34, Người tạo/Tải lên sau cùng: Stockholms Schacksallskap

Giải/ Nội dungGrupp A, Grupp B, Grupp C, Grupp D, Grupp E, Grupp F
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Xếp hạng sau ván 6, Bốc thăm/Kết quả
Bảng điểm xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bốc thăm/Kết quả

1. Ván ngày 2024/09/03 lúc 18.00
BànSốRtgWhiteKết quảBlackRtgSố
111808Viklund, Dick0 - 1Sandstrom, Fredrik180810
221785Lindh, Stefan0 - 1Lille, Karl17689
331769Hanini, Jacob0 - 1Molin, Nils18098
441795Karlman, Bodi1 - 0Jansson, William 199617637
551790Hornqvist, Kasper½ - ½Fahlman, Jakob17996
2. Ván ngày 2024/09/10 lúc 18.00
BànSốRtgWhiteKết quảBlackRtgSố
1101808Sandstrom, Fredrik1 - 0Fahlman, Jakob17996
271763Jansson, William 19961 - 0Hornqvist, Kasper17905
381809Molin, Nils0 - 1Karlman, Bodi17954
491768Lille, Karl1 - 0Hanini, Jacob17693
511808Viklund, Dick1 - 0Lindh, Stefan17852
3. Ván ngày 2024/09/24 lúc 18.00
BànSốRtgWhiteKết quảBlackRtgSố
121785Lindh, Stefan1 - 0Sandstrom, Fredrik180810
231769Hanini, Jacob1 - 0Viklund, Dick18081
341795Karlman, Bodi0 - 1Lille, Karl17689
451790Hornqvist, Kasper1 - 0Molin, Nils18098
561799Fahlman, Jakob1 - 0Jansson, William 199617637
4. Ván ngày 2024/10/01 lúc 18.00
BànSốRtgWhiteKết quảBlackRtgSố
1101808Sandstrom, Fredrik½ - ½Jansson, William 199617637
281809Molin, Nils½ - ½Fahlman, Jakob17996
391768Lille, Karl1 - 0Hornqvist, Kasper17905
411808Viklund, Dick0 - 1Karlman, Bodi17954
521785Lindh, Stefan½ - ½Hanini, Jacob17693
5. Ván ngày 2024/10/15 lúc 18.00
BànSốRtgWhiteKết quảBlackRtgSố
131769Hanini, Jacob1 - 0Sandstrom, Fredrik180810
241795Karlman, Bodi0 - 1Lindh, Stefan17852
351790Hornqvist, Kasper0 - 1Viklund, Dick18081
461799Fahlman, Jakob½ - ½Lille, Karl17689
571763Jansson, William 19960 - 1Molin, Nils18098
6. Ván ngày 2024/10/22 lúc 18.00
BànSốRtgWhiteKết quảBlackRtgSố
1101808Sandstrom, Fredrik0 - 1Molin, Nils18098
291768Lille, Karl0 - 1Jansson, William 199617637
311808Viklund, Dick0 - 1Fahlman, Jakob17996
421785Lindh, Stefan0 - 1Hornqvist, Kasper17905
531769Hanini, Jacob½ - ½Karlman, Bodi17954
7. Ván ngày 2024/11/05 lúc 18.00
BànSốRtgWhiteKết quảBlackRtgSố
141795Karlman, BodiSandstrom, Fredrik180810
251790Hornqvist, KasperHanini, Jacob17693
361799Fahlman, JakobLindh, Stefan17852
471763Jansson, William 1996Viklund, Dick18081
581809Molin, NilsLille, Karl17689
8. Ván ngày 2024/11/19 lúc 18.00
BànSốRtgWhiteKết quảBlackRtgSố
1101808Sandstrom, FredrikLille, Karl17689
211808Viklund, DickMolin, Nils18098
321785Lindh, StefanJansson, William 199617637
431769Hanini, JacobFahlman, Jakob17996
541795Karlman, BodiHornqvist, Kasper17905
9. Ván ngày 2024/12/10 lúc 18.00
BànSốRtgWhiteKết quảBlackRtgSố
151790Hornqvist, KasperSandstrom, Fredrik180810
261799Fahlman, JakobKarlman, Bodi17954
371763Jansson, William 1996Hanini, Jacob17693
481809Molin, NilsLindh, Stefan17852
591768Lille, KarlViklund, Dick18081