Sällskapets Höstturnering 2024 Grupp D Ban Tổ chức | Stockholms Schacksallskap |
Liên đoàn | Sweden ( SWE ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Christian Hammerman |
Tổng trọng tài | Eric Thorn (1710729) |
Trọng tài | Lars Dock (1704982) |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90+30 |
Số ván | 9 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn cá nhân |
Tính rating | Rating quốc tế |
Ngày | 2024/09/03 đến 2024/12/10 |
Rating trung bình | 1789 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 22.10.2024 21:48:34, Người tạo/Tải lên sau cùng: Stockholms Schacksallskap
Giải/ Nội dung | Grupp A, Grupp B, Grupp C, Grupp D, Grupp E, Grupp F |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 6, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Xếp hạng sau ván 6
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 9 | | Lille, Karl | SWE | 1768 | 4,5 | 13,25 | 0 | 3 |
2 | 8 | | Molin, Nils | SWE | 1809 | 3,5 | 9,75 | 0,5 | 4 |
3 | 6 | | Fahlman, Jakob | SWE | 1799 | 3,5 | 9,75 | 0,5 | 4 |
4 | 4 | | Karlman, Bodi | SWE | 1795 | 3,5 | 9,50 | 0 | 3 |
5 | 3 | | Hanini, Jacob | SWE | 1769 | 3 | 7,50 | 0 | 2 |
6 | 7 | | Jansson, William 1996 | SWE | 1763 | 2,5 | 8,25 | 0 | 4 |
7 | 5 | | Hornqvist, Kasper | SWE | 1790 | 2,5 | 7,75 | 0 | 3 |
8 | 2 | | Lindh, Stefan | SWE | 1785 | 2,5 | 7,50 | 0 | 2 |
9 | 10 | | Sandstrom, Fredrik | SWE | 1808 | 2,5 | 6,75 | 0 | 3 |
10 | 1 | | Viklund, Dick | SWE | 1808 | 2 | 5,00 | 0 | 2 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable Hệ số phụ 2: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 3: Most black
|
|
|
|