Sällskapets Höstturnering 2024 Grupp B

Ban Tổ chứcStockholms Schacksallskap
Liên đoànSweden ( SWE )
Trưởng Ban Tổ chứcChristian Hammerman
Tổng trọng tàiEric Thorn (1710729)
Trọng tàiLars Dock (1704982)
Thời gian kiểm tra (Standard)90+30
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn cá nhân
Tính ratingRating quốc tế
Ngày2024/09/03 đến 2024/12/10
Rating trung bình1953
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 22.10.2024 21:38:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: Stockholms Schacksallskap

Giải/ Nội dungGrupp A, Grupp B, Grupp C, Grupp D, Grupp E, Grupp F
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuDanh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Xếp hạng sau ván 6, Bốc thăm/Kết quả
Bảng điểm xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bốc thăm/Kết quả

1. Ván ngày 2024/09/03 lúc 18.00
BànSốRtgWhiteKết quảBlackRtgSố
111858Dingertz, Filip1 - 0Ivarsson, Anders198610
221921CMHelin, Mikael0 - 1Lindblom, Peter19499
331938Dingertz, GustavBritse, Klas19388
441914Borin, Jesper½ - ½Larsson, Max20127
551957Ljungros, Lo1 - 0Kyhle, Bo20526
2. Ván ngày 2024/09/10 lúc 18.00
BànSốRtgWhiteKết quảBlackRtgSố
1101986Ivarsson, Anders1 - 0Kyhle, Bo20526
272012Larsson, Max1 - 0Ljungros, Lo19575
381938Britse, Klas0 - 1Borin, Jesper19144
491949Lindblom, Peter1 - 0Dingertz, Gustav19383
511858Dingertz, Filip1 - 0CMHelin, Mikael19212
3. Ván ngày 2024/09/24 lúc 18.00
BànSốRtgWhiteKết quảBlackRtgSố
121921CMHelin, Mikael0 - 1Ivarsson, Anders198610
231938Dingertz, Gustav½ - ½Dingertz, Filip18581
341914Borin, Jesper0 - 1Lindblom, Peter19499
451957Ljungros, LoBritse, Klas19388
562052Kyhle, Bo½ - ½Larsson, Max20127
4. Ván ngày 2024/10/01 lúc 18.00
BànSốRtgWhiteKết quảBlackRtgSố
1101986Ivarsson, Anders0 - 1Larsson, Max20127
281938Britse, Klas1 - 0Kyhle, Bo20526
391949Lindblom, Peter½ - ½Ljungros, Lo19575
411858Dingertz, Filip1 - 0Borin, Jesper19144
521921CMHelin, Mikael0 - 1Dingertz, Gustav19383
5. Ván ngày 2024/10/15 lúc 18.00
BànSốRtgWhiteKết quảBlackRtgSố
131938Dingertz, Gustav½ - ½Ivarsson, Anders198610
241914Borin, Jesper1 - 0CMHelin, Mikael19212
351957Ljungros, Lo½ - ½Dingertz, Filip18581
462052Kyhle, Bo½ - ½Lindblom, Peter19499
572012Larsson, Max½ - ½Britse, Klas19388
6. Ván ngày 2024/10/22 lúc 18.00
BànSốRtgWhiteKết quảBlackRtgSố
1101986Ivarsson, Anders1 - 0Britse, Klas19388
291949Lindblom, Peter½ - ½Larsson, Max20127
311858Dingertz, Filip0 - 1Kyhle, Bo20526
421921CMHelin, Mikael0 - 1Ljungros, Lo19575
531938Dingertz, Gustav½ - ½Borin, Jesper19144
7. Ván ngày 2024/11/05 lúc 18.00
BànSốRtgWhiteKết quảBlackRtgSố
141914Borin, JesperIvarsson, Anders198610
251957Ljungros, LoDingertz, Gustav19383
362052Kyhle, BoCMHelin, Mikael19212
472012Larsson, MaxDingertz, Filip18581
581938Britse, KlasLindblom, Peter19499
8. Ván ngày 2024/11/19 lúc 18.00
BànSốRtgWhiteKết quảBlackRtgSố
1101986Ivarsson, AndersLindblom, Peter19499
211858Dingertz, FilipBritse, Klas19388
321921CMHelin, MikaelLarsson, Max20127
431938Dingertz, GustavKyhle, Bo20526
541914Borin, JesperLjungros, Lo19575
9. Ván ngày 2024/12/10 lúc 18.00
BànSốRtgWhiteKết quảBlackRtgSố
151957Ljungros, LoIvarsson, Anders198610
262052Kyhle, BoBorin, Jesper19144
372012Larsson, MaxDingertz, Gustav19383
481938Britse, KlasCMHelin, Mikael19212
591949Lindblom, PeterDingertz, Filip18581