Sällskapets Höstturnering 2024 Grupp B Cập nhật ngày: 22.10.2024 21:38:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: Stockholms Schacksallskap
Giải/ Nội dung | Grupp A, Grupp B, Grupp C, Grupp D, Grupp E, Grupp F |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 6, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xếp hạng sau ván 6(2 results missing)
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 9 | | Lindblom, Peter | SWE | 1949 | 4,5 | 10,00 | 0 | 3 |
2 | 7 | | Larsson, Max | SWE | 2012 | 4 | 12,00 | 0 | 4 |
3 | 1 | | Dingertz, Filip | SWE | 1858 | 4 | 9,25 | 0 | 2 |
4 | 10 | | Ivarsson, Anders | SWE | 1986 | 3,5 | 4,75 | 0 | 3 |
5 | 5 | | Ljungros, Lo | SWE | 1957 | 3 | 6,25 | 0 | 3 |
6 | 4 | | Borin, Jesper | SWE | 1914 | 3 | 4,75 | 0 | 3 |
7 | 3 | | Dingertz, Gustav | SWE | 1938 | 2,5 | 5,25 | 0 | 2 |
8 | 6 | | Kyhle, Bo | SWE | 2052 | 2 | 8,25 | 0 | 4 |
9 | 8 | | Britse, Klas | SWE | 1938 | 1,5 | 4,00 | 0 | 2 |
10 | 2 | CM | Helin, Mikael | SWE | 1921 | 0 | 0,00 | 0 | 2 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable Hệ số phụ 2: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 3: Most black
|
|
|
|