Sällskapets Höstturnering 2024 Grupp A Cập nhật ngày: 22.10.2024 21:34:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Stockholms Schacksallskap
Giải/ Nội dung | Grupp A, Grupp B, Grupp C, Grupp D, Grupp E, Grupp F |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 6, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xếp hạng sau ván 6(3 results missing)
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 1 | FM | Thorn, Eric | SWE | 2351 | 4,5 | 8,00 | 0 | 2 |
2 | 2 | AIM | Brodin, Leo | SWE | 2018 | 4 | 8,50 | 0 | 2 |
3 | 8 | | Sollerman, Mattias | SWE | 2097 | 4 | 7,50 | 0 | 3 |
4 | 7 | | Valcu, Lavinia | SWE | 2076 | 4 | 6,75 | 0 | 4 |
5 | 9 | | Ral Lustig, Melvin | SWE | 2046 | 3 | 7,25 | 0 | 2 |
6 | 4 | | Evertsson, Lennart | SWE | 2053 | 2,5 | 9,00 | 0 | 3 |
7 | 3 | | Carlsson, Nils | SWE | 2097 | 2 | 4,25 | 0 | 2 |
| 5 | | Wickstrom, Carina | SWE | 2015 | 2 | 4,25 | 0 | 2 |
9 | 10 | | Malmsten, Hans | SWE | 2039 | 1 | 0,00 | 0 | 3 |
10 | 6 | | Khaschuluu, Sergelenbaatar | MGL | 2062 | 0 | 0,00 | 0 | 4 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable Hệ số phụ 2: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 3: Most black
|
|
|
|