Burgenländische Mannschaftsmeisterschaft B Liga Nord Cập nhật ngày: 13.01.2025 15:15:09, Người tạo/Tải lên sau cùng: BURGENLÄNDISCHER SCHACHVERBAND
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, Online-Ergebnis-Eingabe |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | 5a | 5b | 6a | 6b | HS1 | HS2 |
1 | Ströck Kittsee 1 | * | * | 3 | | 3½ | | 2 | 3 | 3 | | 3 | | 17,5 | 11 |
2 | Purbach-Doki 2 | 1 | | * | * | 3 | ½ | 2½ | | 3 | | 3½ | | 13,5 | 8 |
3 | Raiba Oggau 2 | ½ | | 1 | 3½ | * | * | 1½ | | 3 | | 4 | | 13,5 | 6 |
4 | Mannersdorf 1 | 2 | 1 | 1½ | | 2½ | | * | * | 2½ | | 1½ | | 11 | 5 |
5 | Parndorf 2 | 1 | | 1 | | 1 | | 1½ | | * | * | 3½ | 1½ | 9,5 | 2 |
6 | Neufeld-Steinbrunn 2 | 1 | | ½ | | 0 | | 2½ | | ½ | 2½ | * | * | 7 | 4 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
|
|
|
|