Burgenländische Mannschaftsmeisterschaft 2. Klasse Nord

Ban Tổ chứcBSV
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcHans Drescher
Tổng trọng tàiHans Drescher
Thời gian kiểm tra (Standard)90 min für die ersten 40 Züge danach +30 Minuten. Zusätzlich vor jedem Zug 30 Sekunden.
Địa điểmBurgenland
Số ván14
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2024/09/22 đến 2025/04/27
Rating trung bình1374
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 20.10.2024 18:42:07, Người tạo/Tải lên sau cùng: BURGENLÄNDISCHER SCHACHVERBAND

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  1. Ströck Kittsee 2 (RtgØ:1506 / HS1: 8 / HS2: 5)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Hauswirth, Roman Mag.1592AUTStamm0,53
2Slavskyi, Maksym1511AUTStamm3416975033
3Strangl, Michal1461AUTStamm11
4Bernat, Daniel1407SVKStamm23
5Forstner, Eduard0AUTStamm11
6Gradinger, Michael1459AUTStamm0,51
  2. Purbach Doki 5 (RtgØ:1317 / HS1: 7,5 / HS2: 4)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Drazsky, Sebastian1450AUTStamm31211238533
2Kulka, Alexander1211AUTStamm12
3Lacika, Oliver0AUTStamm169166022
4Sokol, Roman0SVKStamm11
5Lenivenko, Ivan1406ukrStamm0,52
6Orsula, Adam0SVKStamm01
7Szentpeteri, Zsolt0HUNStamm01
  3. Mannersdorf 2 (RtgØ:1550 / HS1: 9 / HS2: 5)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Eberl, Adolf1630AUTStamm161406123
2Holzer, Gerhard1559AUTStamm16382700,51
3Kögler, Margarete1539AUTStamm162232323
4Winkler, Helmar1471AUTStamm16383352,53
5Pschill, Marius1377AUTStamm22
  4. Parndorf 3 (RtgØ:1597 / HS1: 10 / HS2: 6)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Schmidt, Jakob1627AUTStamm0,51
2Müllner, Maximilian1468AUTStamm16812062,53
3Ni, Guidong1399HUNStamm1700274533
4Ni, Miller1261AUTStamm169559233
5Hinterberger, Johann1698AUTStamm16133240,51
6Braunecker, Norbert1593AUTStamm16383430,51
  5. Parndorf 4 (RtgØ:1438 / HS1: 1,5 / HS2: 0)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Müller, Mario1549AUTStamm0,51
2Lahl, Sophie1435AUTStamm16832090,52
3Strateva, Sophia1200AUTStamm167034401
4Strateva, Carina1200bulStamm01
5Lahl, Marc1375AUTStamm16832170,52
6Zamboj, Thomas1247SVKStamm02
7Yampolsky, Benjamin1232AUTStamm168944402
8Wang, Yufan1393AUTStamm53000141201
  6. Pamhagen 4 (RtgØ:1591 / HS1: 5,5 / HS2: 2)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Prinz, Nikolaus1685AUTGast16251871,52
2Csida, Bernhard0AUTStamm0,51
3Hauser, Manuela0AUTStamm169646701
4Hauser, Veronika0AUTStamm169645901
5Fleischhacker, Christian1751AUTStamm16059330,51
6Gazos, Stefan1569AUTStamm161294801
7Eder, Sarah1200AUTStamm167028001
8Fink, Nikolaus1357AUTStamm11
9Hauser, Josef1336AUTStamm11
10Hauser, Reinhard0AUTStamm169256911
  7. ASV Nickelsdorf (RtgØ:1363 / HS1: 0,5 / HS2: 0)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Drescher, Hans Ing.1576AUTStamm16335380,53
2Unger, Paul1346AUTStamm03
3Pfann, Richard1331AUTStamm03
  8. Ströck Kittsee 3 (RtgØ:1203 / HS1: 6 / HS2: 2)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Kralik, Jakub1213SVKStamm23
2Hirschl, Michael0AUTStamm53000124213
3Varga, Simon0SVKStamm23
4Drobnik, Oliver Ing.0AUTStamm12
5Hirschl, Andreas0AUTStamm01