Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. Pamhagen 4 (RtgØ:1591, HS1: 5,5 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Prinz, Nikolaus1685AUT1625187½11,521503
2Csida, Bernhard0AUT½0,511559
3Hauser, Manuela0AUT16964670011539
4Hauser, Veronika0AUT16964590011471
5Fleischhacker, Christian1751AUT1605933½0,511698
6Gazos, Stefan1569AUT16129480011468
7Eder, Sarah1200AUT16702800011399
8Fink, Nikolaus1357AUT1111393
9Hauser, Josef1336AUT1111247
10Hauser, Reinhard0AUT16925691111232

Thông tin kỳ thủ

Prinz Nikolaus 1685 AUT Rp:1696
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
14Eberl Adolf1630AUT2w ½1
325Lahl Marc1375AUT0,5w 11
Csida Bernhard 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
110Holzer Gerhard1559AUT0,5w ½2
Hauser Manuela 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
112Kögler Margarete1539AUT2w 03
Hauser Veronika 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
114Winkler Helmar1471AUT2,5w 04
Fleischhacker Christian 1751 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
22Hinterberger Johann1698AUT0,5s ½1
Gazos Stefan 1569 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
215Müllner Maximilian1468AUT2,5s 02
Eder Sarah 1200 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
222Ni Guidong1399HUN3s 03
Fink Nikolaus 1357 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
323Wang Yufan1393AUT0w 12
Hauser Josef 1336 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
331Zamboj Thomas1247SVK0w 13
Hauser Reinhard 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
332Yampolsky Benjamin1232AUT0w 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/22 lúc 09:00
Bàn3  Mannersdorf 2Rtg-6  Pamhagen 4Rtg3 : 1
3.1
Eberl, Adolf
1630-
Prinz, Nikolaus
1685½ - ½
3.2
Holzer, Gerhard
1559-
Csida, Bernhard
0½ - ½
3.3
Kögler, Margarete
1539-
Hauser, Manuela
01 - 0
3.4
Winkler, Helmar
1471-
Hauser, Veronika
01 - 0
2. Ván ngày 2024/10/06 lúc 09:00
Bàn6  Pamhagen 4Rtg-4  Parndorf 3Rtg½ :3½
2.1
Fleischhacker, Christian
1751-
Hinterberger, Johann
1698½ - ½
2.2
Gazos, Stefan
1569-
Müllner, Maximilian
14680 - 1
2.3
Eder, Sarah
1200-
Ni, Guidong
13990 - 1
2.4
không có đấu thủ
0-
Ni, Miller
1261- - +
3. Ván ngày 2024/10/20 lúc 09:00
Bàn5  Parndorf 4Rtg-6  Pamhagen 4Rtg0 : 4
4.1
Lahl, Marc
1375-
Prinz, Nikolaus
16850 - 1
4.2
Wang, Yufan
1393-
Fink, Nikolaus
13570 - 1
4.3
Zamboj, Thomas
1247-
Hauser, Josef
13360 - 1
4.4
Yampolsky, Benjamin
1232-
Hauser, Reinhard
00 - 1
4. Ván ngày 2024/11/10 lúc 09:00
Bàn8  Ströck Kittsee 3Rtg-6  Pamhagen 4Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/24 lúc 09:00
Bàn6  Pamhagen 4Rtg-7  ASV NickelsdorfRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2024/12/01 lúc 09:00
Bàn1  Ströck Kittsee 2Rtg-6  Pamhagen 4Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2024/12/15 lúc 09:00
Bàn6  Pamhagen 4Rtg-2  Purbach Doki 5Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/01/12 lúc 09:00
Bàn6  Pamhagen 4Rtg-3  Mannersdorf 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/02 lúc 09:00
Bàn4  Parndorf 3Rtg-6  Pamhagen 4Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/02/23 lúc 09:00
Bàn6  Pamhagen 4Rtg-5  Parndorf 4Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/09 lúc 09:00
Bàn6  Pamhagen 4Rtg-8  Ströck Kittsee 3Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
12. Ván ngày 2025/03/23 lúc 09:00
Bàn7  ASV NickelsdorfRtg-6  Pamhagen 4Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
13. Ván ngày 2025/04/06 lúc 09:00
Bàn6  Pamhagen 4Rtg-1  Ströck Kittsee 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
14. Ván ngày 2025/04/27 lúc 09:00
Bàn2  Purbach Doki 5Rtg-6  Pamhagen 4Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0