Danh sách đội với kết quả thi đấu

  7. Parndorf 4 (RtgØ:1438, HS1: 1,5 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Müller, Mario1549AUT½0,511627
2Lahl, Sophie1435AUT1683209½00,521341
3Strateva, Sophia1200AUT16703440011399
4Strateva, Carina1200bul0011261
5Lahl, Marc1375AUT1683217½00,521443
6Zamboj, Thomas1247SVK00021268
7Yampolsky, Benjamin1232AUT168944400021200
8Wang, Yufan1393AUT5300014120011357

Thông tin kỳ thủ

Müller Mario 1549 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
15Schmidt Jakob1627AUT0,5w ½1
Lahl Sophie 1435 AUT Rp:1148
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
115Müllner Maximilian1468AUT2,5w ½2
233Kralik Jakub1213SVK2w 01
Strateva Sophia 1200 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
122Ni Guidong1399HUN3w 03
Strateva Carina 1200 bul Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
130Ni Miller1261AUT3w 04
Lahl Marc 1375 AUT Rp:1200
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
245Hirschl Michael0AUT1w ½2
33Prinz Nikolaus1685AUT1,5s 01
Zamboj Thomas 1247 SVK Rp:368
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
250Varga Simon0SVK2w 03
328Hauser Josef1336AUT1s 03
Yampolsky Benjamin 1232 AUT Rp:200
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
239Drobnik Oliver Ing.0AUT1w 04
342Hauser Reinhard0AUT1s 04
Wang Yufan 1393 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
326Fink Nikolaus1357AUT1s 02

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/22 lúc 09:00
Bàn4  Parndorf 3Rtg-5  Parndorf 4Rtg3 : 1
4.1
Schmidt, Jakob
1627-
Müller, Mario
1549½ - ½
4.2
Müllner, Maximilian
1468-
Lahl, Sophie
1435½ - ½
4.3
Ni, Guidong
1399-
Strateva, Sophia
12001 - 0
4.4
Ni, Miller
1261-
Strateva, Carina
12001 - 0
2. Ván ngày 2024/10/06 lúc 09:00
Bàn8  Ströck Kittsee 3Rtg-5  Parndorf 4Rtg3½: ½
1.1
Kralik, Jakub
1213-
Lahl, Sophie
14351 - 0
1.2
Hirschl, Michael
0-
Lahl, Marc
1375½ - ½
1.3
Varga, Simon
0-
Zamboj, Thomas
12471 - 0
1.4
Drobnik, Oliver
0-
Yampolsky, Benjamin
12321 - 0
3. Ván ngày 2024/10/20 lúc 09:00
Bàn5  Parndorf 4Rtg-6  Pamhagen 4Rtg0 : 4
4.1
Lahl, Marc
1375-
Prinz, Nikolaus
16850 - 1
4.2
Wang, Yufan
1393-
Fink, Nikolaus
13570 - 1
4.3
Zamboj, Thomas
1247-
Hauser, Josef
13360 - 1
4.4
Yampolsky, Benjamin
1232-
Hauser, Reinhard
00 - 1
4. Ván ngày 2024/11/10 lúc 09:00
Bàn7  ASV NickelsdorfRtg-5  Parndorf 4Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/24 lúc 09:00
Bàn5  Parndorf 4Rtg-1  Ströck Kittsee 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2024/12/01 lúc 09:00
Bàn2  Purbach Doki 5Rtg-5  Parndorf 4Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2024/12/15 lúc 09:00
Bàn5  Parndorf 4Rtg-3  Mannersdorf 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/01/12 lúc 09:00
Bàn5  Parndorf 4Rtg-4  Parndorf 3Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/02 lúc 09:00
Bàn5  Parndorf 4Rtg-8  Ströck Kittsee 3Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/02/23 lúc 09:00
Bàn6  Pamhagen 4Rtg-5  Parndorf 4Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/09 lúc 09:00
Bàn5  Parndorf 4Rtg-7  ASV NickelsdorfRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
12. Ván ngày 2025/03/23 lúc 09:00
Bàn1  Ströck Kittsee 2Rtg-5  Parndorf 4Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
13. Ván ngày 2025/04/06 lúc 09:00
Bàn5  Parndorf 4Rtg-2  Purbach Doki 5Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
14. Ván ngày 2025/04/27 lúc 09:00
Bàn3  Mannersdorf 2Rtg-5  Parndorf 4Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0