Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. Purbach Doki 5 (RtgØ:1317, HS1: 7,5 / HS2: 4)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Drazsky, Sebastian1450AUT312112385111331460
2Kulka, Alexander1211AUT10121273
3Lacika, Oliver0AUT169166011221266
4Sokol, Roman0SVK+110
5Lenivenko, Ivan1406ukr0½0,521356
6Orsula, Adam0SVK0011407
7Szentpeteri, Zsolt0HUN0011200

Thông tin kỳ thủ

Drazsky Sebastian 1450 AUT Rp:2301
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
18Drescher Hans Ing.1576AUT0,5s 11
27Hauswirth Roman Mag.1592AUT0,5w 11
333Kralik Jakub1213SVK2s 11
Kulka Alexander 1211 AUT Rp:1173
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
127Unger Paul1346AUT0s 12
350Varga Simon0SVK2s 03
Lacika Oliver 0 AUT Rp:1966
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
129Pfann Richard1331AUT0s 13
344Hirschl Andreas0AUT0s 14
Sokol Roman 0 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt00- 1K4
Lenivenko Ivan 1406 ukr Rp:1107
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
213Slavskyi Maksym1511AUT3w 02
345Hirschl Michael0AUT1s ½2
Orsula Adam 0 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
220Bernat Daniel1407SVK2w 03
Szentpeteri Zsolt 0 HUN Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
240Forstner Eduard0AUT1w 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/22 lúc 09:00
Bàn2  Purbach Doki 5Rtg-7  ASV NickelsdorfRtg4 : 0
2.1
Drazsky, Sebastian
1450-
Drescher, Hans
15761 - 0
2.2
Kulka, Alexander
1211-
Unger, Paul
13461 - 0
2.3
Lacika, Oliver
0-
Pfann, Richard
13311 - 0
2.4
Sokol, Roman
0-
không có đấu thủ
0+ - -
2. Ván ngày 2024/10/06 lúc 09:00
Bàn1  Ströck Kittsee 2Rtg-2  Purbach Doki 5Rtg3 : 1
4.1
Hauswirth, Roman
1592-
Drazsky, Sebastian
14500 - 1
4.2
Slavskyi, Maksym
1511-
Lenivenko, Ivan
14061 - 0
4.3
Bernat, Daniel
1407-
Orsula, Adam
01 - 0
4.4
Forstner, Eduard
0-
Szentpeteri, Zsolt
01 - 0
3. Ván ngày 2024/10/20 lúc 09:00
Bàn2  Purbach Doki 5Rtg-8  Ströck Kittsee 3Rtg2½:1½
1.1
Drazsky, Sebastian
1450-
Kralik, Jakub
12131 - 0
1.2
Lenivenko, Ivan
1406-
Hirschl, Michael
0½ - ½
1.3
Kulka, Alexander
1211-
Varga, Simon
00 - 1
1.4
Lacika, Oliver
0-
Hirschl, Andreas
01 - 0
4. Ván ngày 2024/11/10 lúc 09:00
Bàn2  Purbach Doki 5Rtg-3  Mannersdorf 2Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/24 lúc 09:00
Bàn4  Parndorf 3Rtg-2  Purbach Doki 5Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2024/12/01 lúc 09:00
Bàn2  Purbach Doki 5Rtg-5  Parndorf 4Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2024/12/15 lúc 09:00
Bàn6  Pamhagen 4Rtg-2  Purbach Doki 5Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/01/12 lúc 09:00
Bàn7  ASV NickelsdorfRtg-2  Purbach Doki 5Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/02 lúc 09:00
Bàn2  Purbach Doki 5Rtg-1  Ströck Kittsee 2Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/02/23 lúc 09:00
Bàn8  Ströck Kittsee 3Rtg-2  Purbach Doki 5Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/09 lúc 09:00
Bàn3  Mannersdorf 2Rtg-2  Purbach Doki 5Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
12. Ván ngày 2025/03/23 lúc 09:00
Bàn2  Purbach Doki 5Rtg-4  Parndorf 3Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
13. Ván ngày 2025/04/06 lúc 09:00
Bàn5  Parndorf 4Rtg-2  Purbach Doki 5Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
14. Ván ngày 2025/04/27 lúc 09:00
Bàn2  Purbach Doki 5Rtg-6  Pamhagen 4Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0