Burgenländische Mannschaftsmeisterschaft 2. Klasse Nord

Cập nhật ngày: 20.10.2024 18:42:07, Người tạo/Tải lên sau cùng: BURGENLÄNDISCHER SCHACHVERBAND

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Parndorf 3 (RtgØ:1597, HS1: 10 / HS2: 6)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Schmidt, Jakob1627AUT½0,511549
2Müllner, Maximilian1468AUT1681206½112,531450
3Ni, Guidong1399HUN17002745111331244
4Ni, Miller1261AUT16955921++331200
5Hinterberger, Johann1698AUT1613324½0,511751
6Braunecker, Norbert1593AUT1638343½0,511576
  2. Mannersdorf 2 (RtgØ:1550, HS1: 9 / HS2: 5)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Eberl, Adolf1630AUT1614061½1½231618
2Holzer, Gerhard1559AUT1638270½0,511200
3Kögler, Margarete1539AUT1622323110231352
4Winkler, Helmar1471AUT163833511½2,531330
5Pschill, Marius1377AUT+1221407
  3. Ströck Kittsee 2 (RtgØ:1506, HS1: 8 / HS2: 5)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Hauswirth, Roman Mag.1592AUT00½0,531431
2Slavskyi, Maksym1511AUT34169750111331382
3Strangl, Michal1461AUT1111200
4Bernat, Daniel1407SVK110231259
5Forstner, Eduard0AUT1111200
6Gradinger, Michael1459AUT½0,511471
  4. Purbach Doki 5 (RtgØ:1317, HS1: 7,5 / HS2: 4)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Drazsky, Sebastian1450AUT312112385111331460
2Kulka, Alexander1211AUT10121273
3Lacika, Oliver0AUT169166011221266
4Sokol, Roman0SVK+110
5Lenivenko, Ivan1406ukr0½0,521356
6Orsula, Adam0SVK0011407
7Szentpeteri, Zsolt0HUN0011200
  5. Ströck Kittsee 3 (RtgØ:1203, HS1: 6 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Kralik, Jakub1213SVK110231492
2Hirschl, Michael0AUT5300012420½½131431
3Varga, Simon0SVK011231306
4Drobnik, Oliver Ing.0AUT01121320
5Hirschl, Andreas0AUT0011200
  6. Pamhagen 4 (RtgØ:1591, HS1: 5,5 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Prinz, Nikolaus1685AUT1625187½11,521503
2Csida, Bernhard0AUT½0,511559
3Hauser, Manuela0AUT16964670011539
4Hauser, Veronika0AUT16964590011471
5Fleischhacker, Christian1751AUT1605933½0,511698
6Gazos, Stefan1569AUT16129480011468
7Eder, Sarah1200AUT16702800011399
8Fink, Nikolaus1357AUT1111393
9Hauser, Josef1336AUT1111247
10Hauser, Reinhard0AUT16925691111232
  7. Parndorf 4 (RtgØ:1438, HS1: 1,5 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Müller, Mario1549AUT½0,511627
2Lahl, Sophie1435AUT1683209½00,521341
3Strateva, Sophia1200AUT16703440011399
4Strateva, Carina1200bul0011261
5Lahl, Marc1375AUT1683217½00,521443
6Zamboj, Thomas1247SVK00021268
7Yampolsky, Benjamin1232AUT168944400021200
8Wang, Yufan1393AUT5300014120011357
  8. ASV Nickelsdorf (RtgØ:1363, HS1: 0,5 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØ
1Drescher, Hans Ing.1576AUT163353800½0,531558
2Unger, Paul1346AUT000031406
3Pfann, Richard1331AUT000031357