SVK_3.liga B2 2024/2025 Cập nhật ngày: 19.01.2025 16:32:08, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 3
Giải/ Nội dung | 3.liga B2, 4.liga B21, 4.liga B22 |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Số ván | Đã có 152 ván cờ có thể tải về |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | ŠK Chynorany | * | | | | 6½ | 5 | | 7½ | 4½ | 7½ | 15 | 31 | 0 |
2 | ŠKŠ Dubnica nad Váhom D | | * | | 8 | 3½ | | | 7½ | 6½ | 7 | 12 | 32,5 | 0 |
3 | ŠK Prievidza B | | | * | 4 | 6½ | 5 | 4 | | 5 | | 11 | 24,5 | 0 |
4 | ŠK Sparta Považská Bystrica | | 0 | 4 | * | 3½ | 4½ | 5½ | | | | 7 | 17,5 | 0 |
5 | ŠK Považské Podhradie B | 1½ | 4½ | 1½ | 4½ | * | | 4 | | | | 7 | 16 | 0 |
6 | ŠK PK Trenčín B | 3 | | 3 | 3½ | | * | | 6 | | 7 | 6 | 22,5 | 0 |
7 | CCVČ Beluša B | | | 4 | 2½ | 4 | | * | | 1½ | 8 | 5 | 20 | 0 |
8 | CVČ Včielka Púchov | ½ | ½ | | | | 2 | | * | 4½ | 4 | 4 | 11,5 | 0 |
9 | ŠKŠ Dubnica nad Váhom E | 3½ | 1½ | 3 | | | | 6½ | 3½ | * | | 3 | 18 | 0 |
10 | ŠO Lehota pod Vtáčnikom | ½ | 1 | | | | 1 | 0 | 4 | | * | 1 | 6,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (normal points + points from the qualifying rounds) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|