AUT STMK 2425 Graz 2.Klasse

Ban Tổ chứcLV Steiermark
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcDI Christian Huber
Tổng trọng tàiIA Christian Huber
Thời gian kiểm tra (Standard)90 Minuten plus 30 Sekunden pro Zug für die gesamte Partie
Địa điểmGraz
Số ván11
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2024/09/23 đến 2025/04/07
Rating trung bình1594
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 14.12.2024 08:59:57, Người tạo/Tải lên sau cùng: Steirischer Landesverband

Giải/ Nội dungStadtliga, 1.Klasse, 2.Klasse, 3.Klasse
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1234567891011 HS1  HS2  HS3 
1Grazer Schachgesellschaft * 45821,51727
2Austria Graz * 32718,51505
3Königsgambit23 * 4718,51497
4Schachfreunde Graz * 56201647
5Styria TU Graz * 615,51254
6ASV Puch1 * 34516,51348
7Gratwein Straßengel21 * 435151203
8Deutschfeistritz3 * 5131079
9Semriach2 * 414,51185
10Kolping42 * 413,51115
11Eggenberg½½3 * 313,51140

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Board Tie-Breaks of the whole tournament